Xà Gồ C150 - Thép Minh Phú
Bạn đang tìm mua xà gồ C150 và nhận thấy các báo giá chênh lệch nhau cả chục ngàn đồng mỗi mét cho cùng một kích thước? Bạn tự hỏi, sự khác biệt giữa một cây xà gồ dày 1.8 ly và 2.0 ly có thực sự đáng để trả thêm tiền không? Một lựa chọn sai lầm về độ dày cho xà gồ C150 có thể khiến hệ mái của bạn không đủ an toàn để chịu đựng tải trọng nặng của mái ngói, hay thậm chí là một cơn gió lớn bất thường.
Bài viết này là một cẩm nang kỹ thuật toàn diện, đi sâu vào dòng sản phẩm xà gồ C150. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp các bảng tra cứu, mà sẽ phân tích chi tiết từng thông số, so sánh các độ dày phổ biến và hướng dẫn bạn cách lựa chọn cũng như kiểm tra vật tư như một chuyên gia. Mục tiêu là đảm bảo bạn đưa ra quyết định an toàn và hiệu quả kinh tế nhất cho công trình của mình.

Xà gồ C150 là gì?
Xà gồ C150 là loại xà gồ thép có tiết diện hình chữ C với chiều cao bụng là 150mm (tương đương 15cm). Con số "150" này chính là đặc điểm nhận dạng quan trọng nhất của nó.
Vậy khi nào các kỹ sư và chủ thầu quyết định lựa chọn xà gồ C150 thay vì các loại nhỏ hơn như C100 hay C120? Lý do kỹ thuật nằm ở khả năng chịu lực vượt trội của nó. Chiều cao tiết diện lớn hơn mang lại cho xà gồ C150 khả năng chống uốn (chống võng) tốt hơn đáng kể. Do đó, nó được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp sau:
- 
	Khi cần vượt qua các khoảng cách lớn hơn giữa các khung vì kèo (bước kèo lớn). 
- 
	Khi hệ mái nhà phải gánh chịu các tải trọng nặng, đặc biệt là các loại mái lợp ngói xi măng, ngói đất nung, hoặc mái có lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời. 
- 
	Khi bản vẽ thiết kế yêu cầu một hệ kết cấu có độ cứng cáp và độ an toàn cao hơn so với tiêu chuẩn thông thường. 
Bảng tra quy cách và trọng lượng xà gồ C150 (Barem tham khảo)
Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn (Barem) cho các loại xà gồ C150 phổ biến. Đây là công cụ không thể thiếu để bạn dự toán chi phí và kiểm tra chất lượng vật tư.
| Quy cách (mm) (H x B x C) | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) | 
| C150 x 50 x 20 | 1.8 ly | ~ 4.45 kg | 
| 2.0 ly | ~ 4.90 kg | |
| 2.5 ly | ~ 6.09 kg | |
| C150 x 65 x 20 | 1.8 ly | ~ 4.92 kg | 
| 2.0 ly | ~ 5.45 kg | |
| 2.5 ly | ~ 6.75 kg | 
Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà sản xuất để có thông số chính xác nhất.
So sánh trực diện 2 độ dày phổ biến nhất: 1.8mm và 2.0mm
Khi lựa chọn xà gồ C150 cho các công trình dân dụng, bạn sẽ thường xuyên phân vân giữa hai độ dày này. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Xà gồ C150x50x20x1.8mm
- 
	Đặc điểm: Đây là độ dày đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực cho hầu hết các công trình mái nhà dân dụng lợp ngói có bước kèo tiêu chuẩn (thường từ 1.2m đến 1.4m). 
- 
	Ưu điểm: Với khả năng chịu lực đủ đảm bảo và trọng lượng nhẹ hơn, nó mang lại một giải pháp có chi phí tối ưu hơn so với loại dày 2.0mm. Đây là sự lựa chọn phổ biến và cân bằng về kinh tế cho nhiều công trình, xem chi tiết sản phẩm xà gồ C150x50x20x1.8mm tại đây. 
Xà gồ C150x50x20x2.0mm
- 
	Đặc điểm: Chỉ dày hơn 0.2mm, nhưng nó cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn đáng kể, giúp tăng cường hệ số an toàn cho toàn bộ kết cấu mái. 
- 
	Khi nào nên chọn? Bạn nên đầu tư vào độ dày 2.0mm trong các trường hợp sau: khi bước kèo lớn hơn tiêu chuẩn, khi mái phải chịu các tải trọng nặng hơn (như ngói xi măng loại dày, có lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời), hoặc đơn giản là khi bạn muốn một hệ mái có độ an toàn và ổn định ở mức tối đa. Đầu tư vào xà gồ C150x50x20x2 là đầu tư cho sự yên tâm tuyệt đối về mặt kết cấu. 
Hướng dẫn kiểm tra chất lượng xà gồ C150
Đây là những kỹ năng thực tế quan trọng nhất giúp bạn đảm bảo mình nhận được sản phẩm đúng chất lượng.

Phương pháp 1: Dùng thước kẹp (panme) đo độ dày
Đây là cách kiểm tra nhanh chóng, trực quan và chính xác. Khi nhận hàng, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và đo ngẫu nhiên độ dày tại nhiều vị trí khác nhau. Con số hiển thị sẽ cho bạn biết ngay sản phẩm có đúng với độ dày bạn đã đặt hàng hay không.
Phương pháp 2: Cân đối chứng và so sánh với Barem
Đây là phương pháp không thể chối cãi và có tính pháp lý cao nhất. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6m). Sau đó, lấy tổng trọng lượng chia cho 6 để ra trọng lượng trung bình trên mỗi mét. So sánh con số thực tế này với bảng Barem tiêu chuẩn. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai cho phép), đó là bằng chứng rõ ràng nhất của hàng "thiếu ly".
Tổng quan về hệ thống sản phẩm xà gồ C
Cần hiểu rằng, xà gồ C150 là một lựa chọn mạnh mẽ trong dải sản phẩm xà gồ thép. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn duy nhất. Đối với các yêu cầu kết cấu nhẹ hơn như mái tôn, các kỹ sư có thể chỉ định sử dụng xà gồ C100 để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn. Việc lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể phải luôn dựa trên bản vẽ thiết kế đã được tính toán kỹ lưỡng.
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm xà gồ C150 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đơn vị cung cấp và đội ngũ thi công. Nó đảm bảo công trình của bạn đang được xây dựng bằng những vật liệu đúng tiêu chuẩn, vừa an toàn về kết cấu, vừa hiệu quả về mặt chi phí. Đừng bao giờ đánh đổi sự an toàn của cả một công trình để lấy một mức giá rẻ hơn một chút cho vật tư không đúng tiêu chuẩn.
Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C150 có độ dày phù hợp nhất với yêu cầu công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng, đủ ly với mức giá cạnh tranh nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Bạn hoàn toàn có thể dùng được, nhưng trong hầu hết các trường hợp, đây là một sự lãng phí không cần thiết. Mái tôn có trọng lượng rất nhẹ và thường chỉ cần các loại xà gồ có chiều cao tiết diện thấp hơn như C100 hoặc C120 là đã đủ khả năng chịu lực. Việc dùng C150 cho mái tôn sẽ làm tăng chi phí vật tư mà không mang lại nhiều lợi ích về mặt kỹ thuật.
Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ C150 được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo các chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế.
Trên một nhịp đơn, khả năng chịu lực của chúng là tương đương nhau. Tuy nhiên, xà gồ Z150 có một ưu điểm kỹ thuật vượt trội là khả năng "nối chồng" lên nhau tại các vị trí gối lên vì kèo. Việc nối chồng này tạo ra một hiệu ứng kết cấu gọi là "dầm liên tục", giúp nó chịu tải tổng thể tốt hơn trên các công trình có nhiều nhịp như nhà xưởng công nghiệp.
Sản phẩm khác
Tin tức nổi bật
- Nên Dán Ngói Hay Lợp Ngói Trên Hệ Khung Kèo Thép Mạ Hợp Kim Nhôm Kẽm - Cường Độ Cao?
- “Chương Trình Bốc Thăm Trúng Thưởng Tri Ân Khách Hàng ” Dành Cho Đại Lý, Nhà Phân Phối Thép Siêu Nhẹ
- Thép Siêu Nhẹ Trong Xây Dựng: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Cho Mái Nhà Lợp Ngói
- Top 5 Mẫu Nhà Mái Ngói Nhật Đẹp Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
- Thi Công Mái Ngói Tại Bình Thuận - Sử Dụng Khung Kèo Thép Nhẹ MPS-TRUSS
- Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ Là GÌ? Ưu Điểm Của Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ MPS-TRUSS
- Vì Sao Khung Kèo Thép Nhẹ Mái Ngói Lại Được Sử Dụng Phổ Biến?
Hỗ Trợ Trực Tuyến
 
- 
					Hotline 
Thống kê truy cập
- Đang truy cập 1
- Trong ngày 55
- Hôm qua 70
- Tổng truy cập 162866







