Bảng Giá Xà Gồ C150x50x20x2 Chi Tiết
Bạn đang cần báo giá chính xác cho loại xà gồ C150x50x20x2 và muốn chắc chắn rằng mình không trả tiền cho 2.0 ly nhưng chỉ nhận về sản phẩm thực tế 1.8 ly? Bạn phân vân liệu độ dày 2.0mm có thực sự cần thiết cho công trình của mình, hay bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng một loại xà gồ mỏng hơn?
Bài viết này sẽ cung cấp một báo giá chi tiết và minh bạch cho chính xác sản phẩm xà gồ C150x50x20x2. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích các thông số kỹ thuật, các ứng dụng phù hợp nhất của nó và cách kiểm tra sản phẩm ngay tại công trường. Mục tiêu là giúp bạn trở thành một người mua hàng thông thái, có thể tự tin giám sát chất lượng vật tư cho công trình của mình.

Báo giá xà gồ C150x50x20x2 mới nhất
KHUYẾN CÁO QUAN TRỌNG: Do giá thép nguyên liệu trên thị trường có thể biến động theo từng ngày, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, có hiệu lực tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
| Chủng loại | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) | Đơn giá (VNĐ/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | 
| Xà gồ C150x50x20x2 Đen | 2.0 ly | ~ 4.90 kg | ~ 95.500 | ~ 19.500 | 
| Xà gồ C150x50x20x2 Mạ Kẽm | 2.0 ly | ~ 4.90 kg | ~ 105.500 | ~ 21.500 | 
Các yếu tố kỹ thuật của xà gồ C150x50x20x2
Để hiểu rõ giá trị của sản phẩm, bạn cần nắm vững ý nghĩa của từng con số trong quy cách của nó.
Quy cách H x B x C: 150x50x20
Đây là các kích thước hình học của tiết diện:
- 
	H = 150mm: Chiều cao bụng của xà gồ là 150mm (15cm). Đây là thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chống võng của thanh xà gồ trên các nhịp dài. 
- 
	B = 50mm: Chiều rộng mỗi cạnh là 50mm (5cm). 
- 
	C = 20mm: Chiều rộng của mép gập là 20mm (2cm). Mép gập này có vai trò như một gân tăng cứng, giúp cho cạnh xà gồ không bị biến dạng khi chịu lực. 
Độ dày t = 2.0 ly: Yếu tố quyết định sức mạnh
Con số "2" ở cuối cùng chính là độ dày của tấm thép, tương đương 2.0mm. Với chiều cao tiết diện 150mm, độ dày 2.0mm mang lại cho thanh xà gồ một khả năng chịu lực tốt và độ cứng cáp cao. Đây được xem là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho các kết cấu chịu tải trọng từ trung bình đến nặng.
Trọng lượng tiêu chuẩn (~4.90 kg/m ) – "Căn cước công dân" của sản phẩm
Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây xà gồ C150x50x20x2 là khoảng 4.90 kg/m . Con số này chính là "tấm căn cước" của sản phẩm, là cơ sở duy nhất để bạn kiểm tra và đối chiếu chất lượng. Bất kỳ sản phẩm nào có trọng lượng thực tế nhẹ hơn con số này (vượt quá dung sai cho phép) đều có khả năng cao là đã bị làm mỏng đi, hay còn gọi là "thiếu ly".
Ứng dụng thực tế: Khi nào nên sử dụng xà gồ C150x50x20x2?
Với độ cứng và khả năng chịu lực tốt, xà gồ C150x50x20x2 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn cao:
- 
	Làm cầu phong cho mái lợp ngói có bước kèo lớn: Khi khoảng cách giữa các vì kèo từ 1.4m trở lên, hoặc khi sử dụng các loại ngói nặng (ngói xi măng, ngói đất nung dày), độ dày 2.0mm là lựa chọn cần thiết để đảm bảo an toàn và chống võng cho hệ mái. 
- 
	Làm xà gồ cho nhà xưởng, nhà kho khẩu độ trung bình: Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp để làm hệ xà gồ cho các công trình nhà xưởng, nhà kho có bước cột hoặc nhịp kèo trong khoảng từ 5 đến 6 mét. 
- 
	Làm khung dầm sàn chịu lực: Với khả năng chịu lực tốt, nó có thể được sử dụng để làm hệ khung dầm cho các sàn gác, sàn kỹ thuật chịu tải trọng ở mức độ trung bình. 
So sánh C150x50x20x2 và C150x50x20x1.8mm
Đây là một câu hỏi thực tế mà nhiều chủ đầu tư cân nhắc. Sự khác biệt 0.2mm độ dày tạo ra sự chênh lệch đáng kể về trọng lượng (khoảng 4.90 kg/m so với 4.45 kg/m ) và khả năng chịu lực.
Lời khuyên từ chuyên gia là: nếu công trình của bạn là nhà ở dân dụng, hệ mái ngói với bước kèo tiêu chuẩn (dưới 1.4m) và không có các tải trọng phụ thêm, bạn có thể cân nhắc sử dụng xà gồ C150x50x20x1.8mm để tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, nếu thiết kế của bạn có bất kỳ yêu cầu kỹ thuật nào cao hơn (bước kèo lớn, tải trọng nặng...), việc đầu tư thêm một chút cho loại dày 2.0mm là một quyết định khôn ngoan để có được sự yên tâm tuyệt đối về mặt kết cấu.
Hướng dẫn kiểm tra chất lượng xà gồ C150x50x20x2 tại công trường
Đây là những kỹ năng thực tế quan trọng nhất giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình khi mua vật tư.
Bước 1: Yêu cầu Barem của nhà sản xuất
Trước khi quyết định mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi cho bạn bảng quy cách trọng lượng (Barem) chính thức của nhà sản xuất. Hãy xác nhận rằng trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm C150x50x20x2 là khoảng 4.90 kg/m .
Bước 2: Dùng thước kẹp (panme) để đo độ dày
Khi nhận hàng tại công trường, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme). Đây là công cụ đo lường chính xác giúp bạn kiểm tra nhanh độ dày thực tế của tấm thép. Hãy đo ngẫu nhiên tại nhiều vị trí khác nhau để có kết quả khách quan.
Bước 3: Cân đối chứng để xác minh trọng lượng
Để có bằng chứng xác thực nhất, hãy yêu cầu cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6 mét). Tổng trọng lượng của cây xà gồ đó phải xấp xỉ 29.4 kg (4.90 kg/m x 6m). Nếu trọng lượng thực tế nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai), bạn hoàn toàn có quyền đặt câu hỏi và từ chối nhận hàng.
Đặt xà gồ C150x50x20x2 trong hệ thống sản phẩm xà gồ C
Cần hiểu rằng, xà gồ C150x50x20x2 là một sản phẩm cứng cáp và đáng tin cậy trong "gia đình" lớn hơn là xà gồ C150. Tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về tải trọng và khẩu độ nhịp của từng vị trí trong công trình, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể để đảm bảo cả yếu tố kỹ thuật và hiệu quả kinh tế.
Việc hiểu rõ sản phẩm cụ thể mà bạn đang tìm mua, từ quy cách, trọng lượng đến các ứng dụng phù hợp, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro về việc mua phải vật tư không đúng tiêu chuẩn mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững lâu dài cho chính công trình của mình.
Để nhận được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất cho sản phẩm xà gồ C150x50x20x2, với cam kết tuyệt đối về chất lượng, độ dày và trọng lượng đúng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hãy liên hệ ngay với đội ngũ của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để bạn có được giải pháp vật tư tối ưu.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Không nên. Xà gồ được thiết kế tối ưu để làm cấu kiện phụ, chịu uốn đơn giản. Trong khi đó, vì kèo là kết cấu chính của mái nhà, chịu các loại lực phức tạp hơn bao gồm cả lực nén và uốn. Vì kèo cần được tổ hợp từ các thanh thép có tiết diện lớn hơn và phải được tính toán kết cấu một cách kỹ lưỡng bởi kỹ sư có chuyên môn.
Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo các chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế.
Hầu hết các nhà sản xuất thép lớn và uy tín tại Việt Nam đều công bố dung sai cho phép đối với trọng lượng của sản phẩm. Con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã được công bố.
