Xà Gồ C - Báo Giá, Tra Cứu Thông Số & Quy Cách
Xà gồ C C100x50x20x1.8ly – Những con số này có ý nghĩa gì và tại sao chúng lại quyết định đến hàng chục triệu đồng chi phí cho công trình của bạn? Làm thế nào để chắc chắn rằng bạn đang trả tiền cho 1.8 ly thép và nhận lại đúng 1.8 ly, chứ không phải là 1.6 ly thiếu hụt về chất lượng?
Bài viết này là một cẩm nang toàn diện về xà gồ thép C, được biên soạn dành riêng cho các chủ nhà và chủ thầu xây dựng cần thông tin rõ ràng, đáng tin cậy. Chúng tôi sẽ giải mã tất cả các thông số kỹ thuật, cung cấp các bảng tra cứu cần thiết và hướng dẫn bạn cách lựa chọn, kiểm tra vật tư như một chuyên gia, đảm bảo mỗi đồng bạn bỏ ra đều mang lại giá trị tương xứng.
Xà gồ C là gì?
Xà gồ C, hay còn được gọi là xà gồ chữ C hoặc xà gồ hình chữ C, là một loại vật liệu kết cấu thép có tiết diện mặt cắt hình chữ C. Trong một công trình, vai trò chính của nó là làm thanh đỡ phụ, thường được gọi là đòn tay, trong các hệ kết cấu mái và vách. Nhiệm vụ của hệ xà gồ C là liên kết các khung kèo chính lại với nhau và tạo ra một mặt phẳng vững chắc để đỡ lớp vật liệu lợp bên trên như tôn hoặc ngói.
Chắc chắn rồi. Tôi sẽ viết lại mục "Báo giá xà gồ C mới nhất" một cách chi tiết và chuyên sâu, tập trung vào việc cung cấp dữ liệu minh bạch và thực tế nhất cho đối tượng chủ nhà và chủ thầu xây dựng.

Báo giá xà gồ C mới nhất (Cập nhật liên tục)
LƯU Ý QUAN TRỌNG TRƯỚC KHI XEM BẢNG GIÁ:
Giá thép là một mặt hàng có biến động liên tục, có thể thay đổi theo từng ngày phụ thuộc vào giá nguyên liệu đầu vào của các nhà máy. Do đó, các bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài để giúp quý khách dự toán ngân sách một cách sơ bộ. Để nhận được báo giá chính xác tuyệt đối, cạnh tranh nhất và có hiệu lực tại thời điểm mua hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Báo giá sẽ được chia thành hai nhóm chính là Xà gồ C đen và Xà gồ C mạ kẽm để bạn dễ dàng so sánh.
1. Bảng báo giá Xà Gồ C Đen
Xà gồ C đen là loại có giá thành vật tư thấp nhất, tuy nhiên cần tốn thêm chi phí và nhân công để sơn một lớp chống gỉ trước khi đưa vào sử dụng.
|
Quy cách (mm) (H x B x C) |
Độ dày (ly) |
Trọng lượng ( kg/m ) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
|
Xà gồ C80 x 40 x 15 |
1.5 ly |
2.15 kg |
41.000 |
19.100 |
|
1.8 ly |
2.56 kg |
49.000 |
19.150 |
|
|
2.0 ly |
2.83 kg |
54.000 |
19.100 |
|
|
Xà gồ C100 x 50 x 20 |
1.5 ly |
2.95 kg |
56.500 |
19.150 |
|
1.8 ly |
3.51 kg |
67.000 |
19.100 |
|
|
2.0 ly |
3.88 kg |
74.000 |
19.100 |
|
|
2.5 ly |
4.80 kg |
91.500 |
19.100 |
|
|
Xà gồ C125 x 50 x 20 |
1.8 ly |
3.98 kg |
76.000 |
19.100 |
|
2.0 ly |
4.39 kg |
84.000 |
19.150 |
|
|
2.5 ly |
5.44 kg |
104.000 |
19.150 |
|
|
Xà gồ C150 x 50 x 20 |
1.8 ly |
4.45 kg |
85.000 |
19.100 |
|
2.0 ly |
4.90 kg |
94.000 |
19.200 |
|
|
2.5 ly |
6.09 kg |
117.000 |
19.250 |
|
|
3.0 ly |
7.25 kg |
139.000 |
19.200 |
|
|
Xà gồ C200 x 50 x 20 |
2.0 ly |
5.92 kg |
113.500 |
19.200 |
|
2.5 ly |
7.35 kg |
141.000 |
19.200 |
|
|
3.0 ly |
8.76 kg |
168.000 |
19.200 |
2. Bảng báo giá Xà Gồ C Mạ Kẽm
Xà gồ C mạ kẽm có giá thành vật tư ban đầu cao hơn, nhưng có khả năng chống gỉ sét vượt trội, không cần sơn phủ, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và đẩy nhanh tiến độ thi công.
|
Quy cách (mm) (H x B x C) |
Độ dày (ly) |
Trọng lượng ( kg/m ) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
|
Xà gồ C80 x 40 x 15 |
1.5 ly |
2.15 kg |
45.000 |
20.900 |
|
1.8 ly |
2.56 kg |
53.500 |
20.900 |
|
|
2.0 ly |
2.83 kg |
59.500 |
21.000 |
|
|
Xà gồ C100 x 50 x 20 |
1.5 ly |
2.95 kg |
61.500 |
20.850 |
|
1.8 ly |
3.51 kg |
73.500 |
20.950 |
|
|
2.0 ly |
3.88 kg |
81.500 |
21.000 |
|
|
2.5 ly |
4.80 kg |
101.000 |
21.050 |
|
|
Xà gồ C125 x 50 x 20 |
1.8 ly |
3.98 kg |
83.500 |
21.000 |
|
2.0 ly |
4.39 kg |
92.000 |
20.950 |
|
|
2.5 ly |
5.44 kg |
114.500 |
21.050 |
|
|
Xà gồ C150 x 50 x 20 |
1.8 ly |
4.45 kg |
93.500 |
21.000 |
|
2.0 ly |
4.90 kg |
102.500 |
20.900 |
|
|
2.5 ly |
6.09 kg |
128.000 |
21.000 |
|
|
3.0 ly |
7.25 kg |
152.500 |
21.050 |
|
|
Xà gồ C200 x 50 x 20 |
2.0 ly |
5.92 kg |
124.500 |
21.000 |
|
2.5 ly |
7.35 kg |
154.500 |
21.000 |
|
|
3.0 ly |
8.76 kg |
184.000 |
21.000 |
CÁC GHI CHÚ QUAN TRỌNG KHI ĐỌC BÁO GIÁ:
- Đơn giá: Các đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (8% hoặc 10% tùy thời điểm) và chi phí vận chuyển đến công trình.
- Thương hiệu: Bảng giá trên được tham khảo từ các nhà sản xuất lớn và uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen. Giá của các sản phẩm không có thương hiệu rõ ràng có thể rẻ hơn nhưng không đảm bảo về chất lượng và dung sai độ dày.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Các cây xà gồ thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét. Chúng tôi có thể cắt theo quy cách yêu cầu của công trình.
- Chiết khấu: Đối với các đơn hàng có khối lượng lớn, chúng tôi luôn có chính sách chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển tốt nhất. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.
Quy cách xà gồ C và các thông số kỹ thuật quan trọng
Để lựa chọn, đặt hàng và nghiệm thu xà gồ C một cách chuyên nghiệp, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là yêu cầu bắt buộc. Đây không chỉ là những con số trên giấy tờ, mà là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng chịu lực, trọng lượng, và giá thành cuối cùng của sản phẩm.

Dưới đây là bảng giải mã chi tiết các thông số trong quy cách của một thanh xà gồ C, giúp bạn "đọc vị" sản phẩm như một chuyên gia.
|
Thông số kỹ thuật |
Ký hiệu & Cách Đọc |
Giải thích Kỹ thuật Chi tiết |
Ý nghĩa Thực tiễn & Tầm quan trọng (Tại sao bạn cần quan tâm) |
|
1. Chiều cao tiết diện |
H (Đơn vị: mm) Còn gọi là chiều cao bụng. |
Là kích thước đo từ mép ngoài của cạnh trên đến mép ngoài của cạnh dưới. Đây là kích thước lớn nhất của mặt cắt thanh xà gồ. |
Quyết định khả năng chịu uốn. Chiều cao H càng lớn, khả năng chống võng của xà gồ khi chịu tải trọng (như mái ngói, tôn, người đi lại) càng tốt. Đối với các nhịp (khẩu độ) lớn, bắt buộc phải chọn xà gồ có chiều cao H lớn để đảm bảo an toàn. |
|
2. Chiều rộng cạnh |
B (Đơn vị: mm) Còn gọi là chiều rộng cánh. |
Là kích thước đo từ mép ngoài của bụng đến mép ngoài của mép gập. Đây là chiều rộng của hai cánh trên và dưới của chữ C. |
Quyết định sự ổn định ngang. Chiều rộng B càng lớn, thanh xà gồ càng ổn định, giảm nguy cơ bị xoắn hoặc lật ngang khi chịu tải. Kích thước B phải đủ lớn để tạo diện tích tiếp xúc vững chắc khi liên kết vào vì kèo. |
|
3. Chiều rộng mép |
C (Đơn vị: mm) Còn gọi là cánh gập, mép cuốn. |
Là kích thước của phần mép nhỏ được gập vào ở cuối mỗi cạnh, tạo thành hình dạng hoàn chỉnh của chữ C. |
Tăng cường độ cứng cho cạnh. Chi tiết nhỏ này có vai trò cực kỳ quan trọng. Nó hoạt động như một "gân tăng cứng", giúp cho phần cạnh (B) không bị biến dạng, cong vênh khi chịu lực. Mép C càng rộng thì cạnh B càng cứng chắc. |
|
4. Độ dày |
t (Đơn vị: ly hoặc dem) 1 ly = 1 mm |
Là độ dày thực tế của tấm phôi thép dùng để cán ra thanh xà gồ. |
Thông số quan trọng và rủi ro nhất! 1. Ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng: Thép được bán theo kg, do đó độ dày quyết định giá thành. 2. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực: Một thanh xà gồ 1.8 ly khỏe hơn đáng kể so với 1.6 ly. 3. Rủi ro "thép thiếu ly": Đây là cách gian lận phổ biến nhất. Trả tiền cho 1.8 ly nhưng chỉ nhận 1.6 ly có nghĩa là bạn vừa mất tiền, vừa nhận về một sản phẩm yếu hơn, không đảm bảo an toàn. |
Ví dụ thực tế: "Đọc vị" một cây xà gồ C
Khi bạn yêu cầu hoặc nhận một báo giá ghi: "Xà gồ C150x50x20x1.8ly", các con số này có ý nghĩa chính xác như sau:
- C: Là loại xà gồ có tiết diện hình chữ C.
- 150: Chiều cao bụng H = 150 mm (15 cm).
- 50: Chiều rộng mỗi cạnh B = 50 mm (5 cm).
- 20: Chiều rộng mỗi mép gập C = 20 mm (2 cm).
- 1.8ly: Độ dày của tấm thép t = 1.8 mm.
Việc nắm vững cách đọc này sẽ giúp bạn yêu cầu báo giá một cách chính xác, so sánh các nhà cung cấp một cách công bằng và quan trọng nhất là kiểm tra được chất lượng sản phẩm thực tế khi nhận hàng.
Bảng Tra Cứu Trọng Lượng Xà Gồ C Theo Quy Cách Phổ Biến
Dưới đây là bảng quy đổi trọng lượng tham khảo cho một số loại quy cách xà gồ C phổ biến, dựa trên các tiêu chuẩn sản xuất hiện hành. Đây là công cụ hữu ích để bạn dự toán khối lượng vật tư và kiểm tra hàng hóa.
|
Quy cách (H x B x C) (mm) |
Độ dày 1.5 (ly) |
Độ dày 1.8 (ly) |
Độ dày 2.0 (ly) |
Độ dày 2.5 (ly) |
|
C80 x 40 x 15 |
1.90 kg/m |
2.26 kg/m |
2.50 kg/m |
3.07 kg/m |
|
C100 x 50 x 20 |
2.60 kg/m |
3.10 kg/m |
3.43 kg/m |
4.23 kg/m |
|
C125 x 50 x 20 |
2.91 kg/m |
3.47 kg/m |
3.84 kg/m |
4.74 kg/m |
|
C150 x 50 x 20 |
3.22 kg/m |
3.84 kg/m |
4.25 kg/m |
5.25 kg/m |
|
C150 x 65 x 20 |
3.70 kg/m |
4.42 kg/m |
4.90 kg/m |
6.06 kg/m |
|
C180 x 65 x 20 |
4.17 kg/m |
4.98 kg/m |
5.52 kg/m |
6.84 kg/m |
|
C200 x 65 x 20 |
4.48 kg/m |
5.36 kg/m |
5.94 kg/m |
7.36 kg/m |
|
C250 x 65 x 20 |
5.10 kg/m |
6.10 kg/m |
6.76 kg/m |
8.39 kg/m |
|
C300 x 75 x 20 |
6.19 kg/m |
7.41 kg/m |
8.21 kg/m |
10.20 kg/m |
Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (+/- 5%). Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà cung cấp để có thông số chính xác nhất cho việc nghiệm thu.

So sánh 2 loại xà gồ C phổ biến: Thép đen và Mạ kẽm
Khi lựa chọn xà gồ C, bạn sẽ đứng trước một quyết định quan trọng giữa thép đen và thép mạ kẽm. Đây không chỉ là sự khác biệt về màu sắc, mà là một bài toán kinh tế thực tế.
Xà gồ C đen: Lợi thế về giá gốc
Xà gồ C đen có ưu điểm lớn nhất là chi phí vật tư ban đầu rẻ hơn so với xà gồ mạ kẽm. Tuy nhiên, đi kèm với đó là yêu cầu bắt buộc phải sơn một hoặc nhiều lớp sơn chống gỉ trước khi đưa vào sử dụng. Việc này sẽ làm phát sinh thêm chi phí mua sơn và chi phí nhân công. Do đó, nó thường phù hợp cho các kết cấu nằm hoàn toàn bên trong nhà, được che chắn kỹ lưỡng khỏi tác động của thời tiết.
Xà gồ C mạ kẽm: Lợi thế về độ bền và tổng chi phí
Xà gồ C mạ kẽm có giá vật tư ban đầu cao hơn, nhưng nó mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội về lâu dài. Lớp mạ kẽm bên ngoài hoạt động như một lớp áo giáp, bảo vệ lõi thép khỏi gỉ sét một cách hiệu quả, giúp tiết kiệm 100% chi phí và thời gian cho công đoạn sơn. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các hạng mục quan trọng như kết cấu mái và các công trình ngoài trời.

Ứng dụng của xà gồ thép C trong thi công
Nhờ sự linh hoạt, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng thi công, xà gồ thép C là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại. Các ứng dụng phổ biến nhất của nó bao gồm:
- Làm hệ xà gồ, đòn tay cho kết cấu mái lợp tôn, lợp ngói.
- Làm khung, vách ngăn cho nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Sử dụng làm dầm, thanh chống cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xà gồ C không chỉ giúp bạn mua đúng sản phẩm mà còn là cách để bạn bảo vệ sự an toàn cho chính công trình của mình. Một quyết định mua hàng thông thái không phải là tìm được nơi bán rẻ nhất, mà là tìm được nhà cung cấp uy tín bán sản phẩm đúng chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.
Để nhận được báo giá xà gồ C cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm với sự tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và cam kết tuyệt đối về chất lượng sản phẩm đúng tiêu chuẩn, đúng độ dày, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp vật tư tối ưu nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cách chính xác và đáng tin cậy nhất là sử dụng một chiếc thước kẹp điện tử (panme) để đo độ dày thực tế của sản phẩm khi bạn nhận hàng. Cách thứ hai, bạn có thể cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 mét) và đối chiếu trọng lượng thực tế với bảng Barem của nhà sản xuất. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, khả năng cao là sản phẩm đã bị thiếu ly.
Xà gồ C dễ dàng lắp đặt hơn cho các khẩu độ nhịp đơn và được sử dụng rất phổ biến trong xây dựng dân dụng. Xà gồ Z có một ưu điểm kết cấu là có thể nối chồng lên nhau một cách dễ dàng để tăng khả năng chịu lực cho các bước cột lớn, do đó nó thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình nhà xưởng công nghiệp có quy mô lớn.
Giá xà gồ C phụ thuộc trực tiếp vào giá phôi thép và các nguyên liệu đầu vào trên thị trường thế giới, vốn biến động theo từng ngày. Do đó, các báo giá thép thường chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian rất ngắn. Bạn nên xác nhận lại giá với nhà cung cấp ngay tại thời điểm quyết định đặt hàng để có thông tin chính xác nhất.
Sản phẩm khác
Tin tức nổi bật
- Nên Dán Ngói Hay Lợp Ngói Trên Hệ Khung Kèo Thép Mạ Hợp Kim Nhôm Kẽm - Cường Độ Cao?
- “Chương Trình Bốc Thăm Trúng Thưởng Tri Ân Khách Hàng ” Dành Cho Đại Lý, Nhà Phân Phối Thép Siêu Nhẹ
- Thép Siêu Nhẹ Trong Xây Dựng: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Cho Mái Nhà Lợp Ngói
- Top 5 Mẫu Nhà Mái Ngói Nhật Đẹp Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
- Thi Công Mái Ngói Tại Bình Thuận - Sử Dụng Khung Kèo Thép Nhẹ MPS-TRUSS
- Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ Là GÌ? Ưu Điểm Của Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ MPS-TRUSS
- Vì Sao Khung Kèo Thép Nhẹ Mái Ngói Lại Được Sử Dụng Phổ Biến?
Hỗ Trợ Trực Tuyến

-
Hotline
Thống kê truy cập
- Đang truy cập 1
- Trong ngày 65
- Hôm qua 35
- Tổng truy cập 162806





