CÔNG TY TNHH TVXD & PTTM MINH PHÚ - MPSTRUSS

Sản phẩm

Xà Gồ C120 Mạ Kẽm - Báo Giá & Tra Cứu Thông Số

  • Xà Gồ C120 Mạ Kẽm - Báo Giá & Tra Cứu Thông Số

Bạn đang phân vân lựa chọn vật tư cho mái nhà, cảm thấy xà gồ C100 có vẻ yếu, trong khi C150 lại quá tốn kém? Liệu xà gồ C120 mạ kẽm có phải là giải pháp "vàng", vừa đủ mạnh mẽ về kết cấu, vừa hợp lý về mặt kinh tế cho công trình của bạn hay không? Làm sao để chắc chắn rằng cây xà gồ C120 bạn mua đúng chuẩn chất lượng, đủ độ dày và hoàn toàn xứng đáng với giá tiền?

Xà gồ c120

Bài viết này là một cẩm nang kỹ thuật toàn diện, đi sâu vào dòng sản phẩm xà gồ C120 mạ kẽm. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp các bảng tra cứu thông số, mà còn phân tích vị trí chiến lược của nó trong kết cấu, so sánh các độ dày phổ biến và hướng dẫn bạn cách lựa chọn cũng như kiểm tra vật tư. Mục tiêu là giúp bạn đưa ra một quyết định đầu tư vật tư một cách thông minh, an toàn và hiệu quả nhất.

Xà gồ C120 là gì?

Xà gồ C120 là loại xà gồ thép có tiết diện mặt cắt hình chữ C với chiều cao bụng là 120mm (tương đương 12cm). Con số "120" này chính là đặc điểm nhận dạng quan trọng nhất của nó.

Về mặt kỹ thuật, xà gồ C120 được xem là sự lựa chọn "cân bằng" hoàn hảo cho rất nhiều ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ. So với xà gồ C100, nó có chiều cao tiết diện lớn hơn, mang lại khả năng chống uốn (chống võng) tốt hơn một cách đáng kể. So với xà gồ C150, nó lại có trọng lượng nhẹ hơn và chi phí tối ưu hơn. Chính sự cân bằng giữa hiệu năng chịu lực và hiệu quả kinh tế này đã khiến C120 trở thành một trong những quy cách được sử dụng nhiều nhất.

Bảng tra quy cách và trọng lượng xà gồ C120 mạ kẽm (Barem tham khảo)

Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn (Barem) cho các loại xà gồ C120 mạ kẽm phổ biến. Đây là công cụ không thể thiếu để bạn dự toán chi phí và quan trọng nhất là để kiểm tra chất lượng vật tư khi nhận hàng.

Quy cách (mm) (H x B x C) Độ dày (ly) Trọng lượng ( kg/m )
C120 x 50 x 20 1.5 ly ~ 3.34 kg
  1.8 ly ~ 3.98 kg
  2.0 ly ~ 4.39 kg
C120 x 60 x 20 1.8 ly ~ 4.32 kg
  2.0 ly ~ 4.78 kg

Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà sản xuất để có thông số chính xác nhất.

Xà gồ c120 mạ kẽmXà gồ c 120

Tại sao nên ưu tiên xà gồ C120 MẠ KẼM?

Khi lựa chọn xà gồ, bạn sẽ đứng trước quyết định giữa thép đen và thép mạ kẽm. Dưới đây là lý do tại sao đầu tư thêm một chút cho lớp mạ kẽm lại là một quyết định kinh tế hơn về lâu dài.

Bài toán chi phí tổng thể

Mặc dù giá mua của xà gồ C120 mạ kẽm cao hơn thép đen, nhưng đó chưa phải là chi phí cuối cùng. Nếu dùng thép đen, bạn bắt buộc phải cộng thêm chi phí mua sơn chống gỉ và chi phí nhân công để sơn. Khi tính tổng các chi phí này lại, sự chênh lệch ban đầu sẽ không còn đáng kể, thậm chí có thể tương đương.

Độ bền vượt trội và không cần bảo trì

Lớp mạ kẽm trên bề mặt hoạt động như một lớp áo giáp, bảo vệ lõi thép khỏi quá trình oxy hóa và gỉ sét trong thời gian dài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hệ kết cấu mái, vốn là nơi khó tiếp cận để bảo trì và sơn lại định kỳ. Chọn mạ kẽm là một lần đầu tư cho sự yên tâm hàng chục năm.

Thi công nhanh hơn, đẩy nhanh tiến độ

Xà gồ mạ kẽm có thể được đưa vào lắp dựng ngay sau khi vận chuyển đến công trình. Bạn không phải mất thời gian chờ đợi cho công đoạn sơn và chờ sơn khô. Việc này giúp rút ngắn tiến độ thi công tổng thể, sớm đưa công trình vào sử dụng và tiết kiệm các chi phí quản lý khác.

Hướng dẫn lựa chọn độ dày xà gồ C120 mạ kẽm theo ứng dụng

Lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quyết định đến sự an toàn của kết cấu. Dưới đây là những khuyến nghị thực tế dành cho bạn.

Cho mái lợp tôn (Nhà xưởng, nhà kho nhỏ)

Mái tôn có tải trọng rất nhẹ. Với các công trình nhà xưởng, nhà kho nhỏ có bước kèo (khoảng cách giữa các vì kèo) trung bình từ 4-6 mét, xà gồ C120 mạ kẽm có độ dày từ 1.5ly đến 1.8ly là lựa chọn phổ biến, vừa đảm bảo khả năng chịu lực, vừa mang lại hiệu quả kinh tế.

Cho mái lợp ngói (Nhà ở dân dụng)

Mái ngói nặng hơn mái tôn rất nhiều, đòi hỏi hệ xà gồ (trong trường hợp này thường gọi là cầu phong) phải có độ cứng cao hơn. Để đảm bảo an toàn, chống võng cho hệ mái, bạn nên sử dụng xà gồ C120 mạ kẽm có độ dày từ 1.8ly đến 2.5ly.

Cho sàn gác lửng, dầm phụ

Khi sử dụng để làm hệ dầm cho sàn gác, tải trọng sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo độ cứng và ổn định cho mặt sàn, giảm thiểu rung lắc khi đi lại, độ dày được khuyến nghị thường từ 2.0ly trở lên.

Cách kiểm tra chất lượng xà gồ C120 mạ kẽm tại công trường

Đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an toàn cho công trình.

Phương pháp 1: Dùng thước kẹp (panme) đo độ dày

Đây là cách kiểm tra nhanh chóng, trực quan và chính xác nhất. Khi nhận hàng, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và đo ngẫu nhiên độ dày tại nhiều vị trí khác nhau. Con số hiển thị sẽ cho bạn biết ngay sản phẩm có đúng với độ dày bạn đã đặt hàng hay không.

Phương pháp 2: Cân đối chứng và so sánh với Barem

Đây là phương pháp không thể chối cãi và có tính pháp lý cao nhất. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6m). Sau đó, lấy tổng trọng lượng chia cho 6 để ra trọng lượng trung bình trên mỗi mét. So sánh con số thực tế này với bảng Barem tiêu chuẩn. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai cho phép), đó là bằng chứng rõ ràng nhất của hàng "thiếu ly".

Vị trí của xà gồ C120 trong hệ thống sản phẩm xà gồ C

Cần hiểu rằng, xà gồ C120 là một lựa chọn cân bằng và hiệu quả trong một hệ thống sản phẩm đa dạng. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và bản vẽ thiết kế, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể để đảm bảo cả yếu tố kỹ thuật và hiệu quả kinh tế cho từng hạng mục công trình.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xà gồ C120 mạ kẽm sẽ giúp bạn tự tin đưa ra quyết định mua hàng. Nó không chỉ đảm bảo công trình của bạn an toàn, vững chắc mà còn giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư một cách hiệu quả. Một quyết định đúng đắn dựa trên kiến thức luôn là một quyết định thông minh.

Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C120 mạ kẽm có độ dày phù hợp nhất với yêu cầu công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Xà gồ C120 và C100, loại nào tốt hơn?

Xà gồ C120 "tốt hơn" xà gồ C100 về mặt khả năng chịu lực và chống võng do có chiều cao tiết diện lớn hơn. Tuy nhiên, nếu tải trọng của bạn nhẹ và bước kèo nhỏ, việc sử dụng C100 sẽ kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo an toàn. Trong kỹ thuật, "tốt hơn" có nghĩa là "phù hợp hơn" với yêu cầu cụ thể của thiết kế.

Chiều dài tiêu chuẩn của một cây xà gồ C120 là bao nhiêu?

Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo các chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế.

Báo giá xà gồ C120 mạ kẽm khoảng bao nhiêu?

Giá của xà gồ C120 mạ kẽm phụ thuộc vào độ dày, thương hiệu và biến động của thị trường thép tại thời điểm mua hàng. Tuy nhiên, về mặt bằng chung, đơn giá tính theo kilôgam (kg) của xà gồ mạ kẽm thường cao hơn so với xà gồ thép đen cùng loại khoảng từ 10% đến 15%. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác.


Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 5/5 (1 đánh giá)

Sản phẩm khác