Xà Gồ C200: Quy Cách, Trọng Lượng & Lựa Chọn
Khi nào thì xà gồ C150 không còn đủ sức? Tại sao các hệ mái nhà xưởng, nhà kho lớn hay các biệt thự có khẩu độ rộng lại thường được các kỹ sư chỉ định sử dụng xà gồ C200? Một lựa chọn sai lầm về độ dày của xà gồ C200, dù chỉ là một vài dem, cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự an toàn của cả một công trình quy mô lớn.

Bài viết này là một cẩm nang kỹ thuật chuyên sâu, đi thẳng vào dòng sản phẩm xà gồ C200. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp các bảng tra cứu, mà sẽ giải mã tại sao đây là giải pháp cho các ứng dụng chịu tải nặng, hướng dẫn bạn cách lựa chọn đúng độ dày cho từng trường hợp và quan trọng nhất là phương pháp kiểm tra chất lượng vật tư. Mục tiêu là đảm bảo khoản đầu tư của bạn mang lại hiệu quả và sự an toàn tuyệt đối.
Xà gồ C200 là gì và tại sao nó là giải pháp cho các công trình quy mô lớn?
Xà gồ C200 là loại xà gồ thép có tiết diện mặt cắt hình chữ C với chiều cao bụng là 200mm (tương đương 20cm). Con số "200" này chính là đặc điểm nhận dạng quan trọng và cũng là yếu tố tạo nên sức mạnh cho nó.
Lý do kỹ thuật khiến xà gồ C200 được lựa chọn cho các công trình quy mô lớn nằm ở khả năng chịu lực vượt trội của nó. Theo nguyên lý cơ học kết cấu, chiều cao tiết diện lớn giúp tăng mô men quán tính của thanh xà gồ, làm cho nó có khả năng chống uốn (chống võng) cực kỳ tốt trên các nhịp dài. Cụ thể, nó mang lại các lợi ích sau:
-
Vượt nhịp lớn: Cho phép bố trí các khung kèo chính ở khoảng cách xa nhau hơn (ví dụ 6m, 7m, hoặc 8m), giúp tối ưu hóa không gian sử dụng bên dưới và giảm số lượng khung kèo cần thiết.
-
Chịu tải trọng nặng: Đủ sức gánh các hệ mái có tải trọng lớn như mái lợp panel cách nhiệt dày, mái ngói trên các khẩu độ rộng, hoặc các hệ mái có treo thêm các hệ thống kỹ thuật nặng như dàn nóng điều hòa công nghiệp, đường ống...

Bảng tra quy cách và trọng lượng xà gồ C200 (Barem tham khảo)
Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn (Barem) cho các loại xà gồ C200 phổ biến. Đây là công cụ không thể thiếu để bạn dự toán chi phí và kiểm tra chất lượng vật tư.
| Quy cách (mm) (H x B x C) | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) |
| C200 x 50 x 20 | 2.0 ly | ~ 5.92 kg |
| 2.5 ly | ~ 7.35 kg | |
| C200 x 65 x 20 | 2.0 ly | ~ 6.40 kg |
| 2.5 ly | ~ 7.95 kg | |
| 3.0 ly | ~ 9.48 kg |
Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà sản xuất để có thông số chính xác nhất.
.jpg)
.jpg)
Hướng dẫn lựa chọn độ dày xà gồ C200 theo ứng dụng thực tế
Việc chọn đúng độ dày là yếu tố quyết định đến sự an toàn của kết cấu. Đây không phải là hạng mục để "tiết kiệm" một cách cảm tính.
Cho nhà xưởng, nhà kho công nghiệp
Các công trình này thường có bước cột lớn (từ 6-8m), lợp tôn hoặc panel cách nhiệt. Tùy thuộc vào khoảng cách xà gồ và tải trọng gió tại khu vực xây dựng, độ dày phổ biến được các kỹ sư lựa chọn thường từ 2.0ly đến 2.5ly. Đối với các vùng có tải trọng gió lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, độ dày có thể cần đến 3.0ly.
Cho mái ngói khẩu độ lớn (Biệt thự, trung tâm hội nghị...)
Tải trọng của mái ngói là rất nặng. Khi khẩu độ của mái lớn, việc sử dụng xà gồ C200 làm hệ cầu phong (thanh đỡ phụ) là một giải pháp đảm bảo an toàn. Trong trường hợp này, độ dày tối thiểu nên từ 2.0ly trở lên. Tuyệt đối phải tuân thủ theo chỉ định của kỹ sư kết cấu trong bản vẽ thiết kế.
Cho kết cấu sàn nhẹ, gác lửng chịu tải
Khi được sử dụng làm hệ dầm phụ cho sàn, xà gồ C200 cần có độ cứng cao để đảm bảo sự ổn định và chống rung cho mặt sàn. Do đó, độ dày thường được yêu cầu ở mức cao, từ 2.5ly đến 3.0ly, tùy thuộc vào tải trọng sử dụng và khoảng cách gác dầm.
Cách kiểm tra chất lượng xà gồ C200
Với một cấu kiện chịu lực quan trọng như C200, việc kiểm tra chất lượng khi nhận hàng là bắt buộc. Dưới đây là 3 bước một chủ thầu chuyên nghiệp sẽ thực hiện.
Bước 1: Đối chiếu với bản vẽ thiết kế
Công việc đầu tiên và đơn giản nhất là đảm bảo quy cách và độ dày của xà gồ được giao đến công trường khớp 100% với những gì đã được ghi rõ trong bản vẽ kết cấu đã được phê duyệt. Bất kỳ sự thay đổi nào cũng cần có sự xác nhận của kỹ sư thiết kế.
Bước 2: Dùng thước kẹp (panme) đo độ dày thực tế
Đây là cách kiểm tra nhanh chóng và trực quan. Hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và đo ngẫu nhiên độ dày tại nhiều vị trí khác nhau. Con số hiển thị sẽ cho bạn biết ngay sản phẩm có đúng với độ dày bạn đã đặt hàng hay không.
Bước 3: Cân đối chứng và so sánh với Barem
Đây là phương pháp không thể chối cãi và có tính pháp lý cao nhất. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6m). Tổng trọng lượng của cây đó phải xấp xỉ với con số trong Barem. Ví dụ, một cây xà gồ C200x50x20x2.0ly dài 6m phải có trọng lượng xấp xỉ 35.52 kg (5.92 kg/m x 6m). Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai), đó là bằng chứng của hàng "thiếu ly".
Vị trí của xà gồ C200 trong hệ thống sản phẩm xà gồ C
Cần hiểu rằng, xà gồ C200 là một lựa chọn mạnh mẽ trong một dải sản phẩm đa dạng. Nó là sự nâng cấp cần thiết về mặt kỹ thuật khi các loại xà gồ nhỏ hơn như C150 không còn đáp ứng được yêu cầu chịu lực. Dựa trên bản vẽ thiết kế, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể, ví dụ như xà gồ C200x50x20, để đảm bảo cả yếu tố an toàn và hiệu quả kinh tế cho công trình.
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật và vai trò của xà gồ C200 sẽ giúp bạn tự tin giám sát và đảm bảo chất lượng cho hạng mục kết cấu quan trọng này. Đây không phải là một chi tiết có thể xem nhẹ, vì nó liên quan trực tiếp đến sự an toàn của cả một công trình lớn và những con người làm việc, sinh sống bên trong.
Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C200 có độ dày phù hợp nhất với yêu cầu thiết kế của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng tiêu chuẩn, đủ ly với mức giá cạnh tranh nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Đối với các công trình nhà xưởng có nhiều nhịp (nhiều bước cột), xà gồ Z200 thường được ưu tiên hơn. Lý do là vì xà gồ Z có ưu điểm kỹ thuật vượt trội là khả năng "nối chồng" lên nhau tại các vị trí gối lên vì kèo. Việc nối chồng này tạo ra một hiệu ứng kết cấu gọi là "dầm liên tục", giúp nó chịu tải tổng thể hiệu quả hơn và giảm độ võng so với việc sử dụng các thanh xà gồ C đặt nối đầu.
Bạn hoàn toàn có thể dùng được, nhưng trong hầu hết các trường hợp, đây là một sự lãng phí không cần thiết. Nhà ở dân dụng thông thường có khẩu độ và tải trọng nhỏ, việc sử dụng các loại xà gồ có chiều cao tiết diện thấp hơn như C120 hoặc C150 đã đủ an toàn và mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn rất nhiều.
Chiều dài tiêu chuẩn được sản xuất hàng loạt của xà gồ C200 là 6 mét. Tuy nhiên, để phục vụ cho các công trình công nghiệp có bước cột lớn, các nhà máy hoàn toàn có thể sản xuất theo chiều dài yêu cầu của bản vẽ thiết kế, có thể lên đến 12 mét hoặc hơn, giúp hạn chế các mối nối trên công trình.
Sản phẩm khác
Tin tức nổi bật
- Nên Dán Ngói Hay Lợp Ngói Trên Hệ Khung Kèo Thép Mạ Hợp Kim Nhôm Kẽm - Cường Độ Cao?
- “Chương Trình Bốc Thăm Trúng Thưởng Tri Ân Khách Hàng ” Dành Cho Đại Lý, Nhà Phân Phối Thép Siêu Nhẹ
- Thép Siêu Nhẹ Trong Xây Dựng: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Cho Mái Nhà Lợp Ngói
- Top 5 Mẫu Nhà Mái Ngói Nhật Đẹp Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
- Thi Công Mái Ngói Tại Bình Thuận - Sử Dụng Khung Kèo Thép Nhẹ MPS-TRUSS
- Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ Là GÌ? Ưu Điểm Của Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ MPS-TRUSS
- Vì Sao Khung Kèo Thép Nhẹ Mái Ngói Lại Được Sử Dụng Phổ Biến?
Hỗ Trợ Trực Tuyến

-
Hotline
Thống kê truy cập
- Đang truy cập 1
- Trong ngày 65
- Hôm qua 19
- Tổng truy cập 163287




