Bạn đang tìm mua xà gồ C200x50x20 cho công trình của mình và nhận thấy các báo giá chênh lệch nhau cả chục ngàn đồng mỗi mét? Bạn tự hỏi sự khác biệt 0.5 ly thép có ý nghĩa gì đối với sự an toàn của nhà xưởng, và làm thế nào để đảm bảo bạn nhận được cây xà gồ đúng chuẩn 2.5 ly như đã đặt hàng, chứ không phải là một sản phẩm mỏng hơn?

Xà Gồ C200x50x20

Bài viết này sẽ cung cấp một bảng báo giá chi tiết, bóc tách theo từng độ dày phổ biến của dòng xà gồ C200x50x20mm. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích các vấn đề kỹ thuật, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho đúng ứng dụng và trang bị cho bạn phương pháp kiểm tra chất lượng vật tư. Mục tiêu là bảo vệ khoản đầu tư và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình của bạn.

Báo giá xà gồ C200x50x20mm mới nhất (Theo từng độ dày)

KHUYẾN CÁO QUAN TRỌNG: Do giá thép nguyên liệu trên thị trường có thể biến động theo từng ngày, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, có hiệu lực tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Độ dày (ly) Trọng lượng ( kg/m ) Đơn giá Xà gồ ĐEN (VNĐ/m) Đơn giá Xà gồ MẠ KẼM (VNĐ/m)
2.0 ly ~ 5.92 kg ~ 115.500 ~ 127.000
2.5 ly ~ 7.35 kg ~ 143.500 ~ 158.000
3.0 ly ~ 8.76 kg ~ 171.000 ~ 188.500

Xà gồ C200x50x20

Giải mã các yếu tố kỹ thuật của xà gồ C200x50x20mm

Để hiểu rõ giá trị của sản phẩm, bạn cần nắm vững ý nghĩa của từng con số trong quy cách của nó.

Quy cách H x B x C: 200x50x20

Đây là các kích thước hình học của tiết diện:

  • H = 200mm: Chiều cao bụng của xà gồ là 200mm (20cm). Đây là thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chống võng của thanh xà gồ trên các nhịp dài.

  • B = 50mm: Chiều rộng mỗi cạnh là 50mm (5cm).

  • C = 20mm: Chiều rộng của mép gập là 20mm (2cm). Mép gập này có vai trò như một gân tăng cứng, giúp cho cạnh xà gồ không bị biến dạng khi chịu lực.

Độ dày (t): Yếu tố quyết định sức mạnh và giá cả

Độ dày, tính bằng ly (mm), là thông số quyết định trực tiếp đến trọng lượng và khả năng chịu lực của thanh xà gồ. Vì giá thành thép được tính dựa trên trọng lượng, do đó độ dày cũng là yếu tố quyết định giá. Một cây xà gồ C200x50x20 dày 2.5 ly sẽ nặng hơn, khỏe hơn và đắt hơn đáng kể so với cây dày 2.0 ly.

Trọng lượng ( kg/m ) – "Căn cước công dân" của sản phẩm

Mỗi quy cách và độ dày xà gồ có một trọng lượng tiêu chuẩn trên mỗi mét dài, được công bố trong bảng Barem của nhà sản xuất. Ví dụ, một cây xà gồ C200x50x20 dày 2.0 ly có trọng lượng tiêu chuẩn là khoảng 5.92 kg/m . Đây chính là "tấm căn cước" của sản phẩm, là cơ sở để bạn kiểm tra và đối chiếu chất lượng, đảm bảo mình không mua phải hàng "thiếu ly".

Xà gồ C200x50x20x1

Hướng dẫn lựa chọn độ dày xà gồ C200x50x20mm theo ứng dụng thực tế

Lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quyết định đến sự an toàn của kết cấu. Đây không phải là hạng mục để "tiết kiệm" một cách cảm tính.

Độ dày 2.0mm: Lựa chọn phổ biến cho bước kèo trung bình

  • Ứng dụng: Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình nhà xưởng, nhà kho có bước cột hoặc bước kèo trong khoảng từ 5-6 mét, sử dụng các loại tấm lợp nhẹ như tôn hoặc panel cách nhiệt.

Độ dày 2.5mm: Tăng cường cho bước kèo lớn hoặc tải trọng nặng

  • Ứng dụng: Bạn nên chọn độ dày 2.5mm khi bước kèo của công trình lớn hơn, trong khoảng 7-8 mét. Ngoài ra, nó cũng là lựa chọn cần thiết khi mái nhà có thêm các tải trọng treo như hệ thống cơ điện (M&E), trần thạch cao công nghiệp, hoặc khi dùng làm cầu phong cho mái ngói có khẩu độ lớn.

Độ dày 3.0mm: Giải pháp cho các yêu cầu đặc biệt

  • Ứng dụng: Độ dày 3.0mm cung cấp khả năng chịu lực rất cao. Nó được sử dụng cho các công trình ở những vùng có tải trọng gió lớn, các kết cấu sàn chịu tải nặng, hoặc theo chỉ định đặc biệt của kỹ sư thiết kế để đảm bảo hệ số an toàn tối đa.

Xà gồ C200x50x20mm

Hướng dẫn kiểm tra chất lượng xà gồ C200x50x20mm: Bảo vệ khoản đầu tư của bạn

Với một cấu kiện chịu lực quan trọng như C200, việc kiểm tra chất lượng khi nhận hàng là bắt buộc. Dưới đây là 3 bước một chủ thầu chuyên nghiệp sẽ thực hiện.

Bước 1: Đối chiếu với bản vẽ thiết kế

Công việc đầu tiên và đơn giản nhất là đảm bảo quy cách và độ dày của xà gồ được giao đến công trường khớp 100% với những gì đã được ghi rõ trong bản vẽ kết cấu đã được phê duyệt. Bất kỳ sự thay đổi nào cũng cần có sự xác nhận của kỹ sư thiết kế.

Bước 2: Dùng thước kẹp (panme) đo độ dày thực tế

Đây là cách kiểm tra nhanh chóng và trực quan. Hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và đo ngẫu nhiên độ dày tại nhiều vị trí khác nhau. Con số hiển thị sẽ cho bạn biết ngay sản phẩm có đúng với độ dày bạn đã đặt hàng hay không.

Bước 3: Cân đối chứng và so sánh với Barem

Đây là phương pháp không thể chối cãi và có tính pháp lý cao nhất. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6m). Tổng trọng lượng của cây đó phải xấp xỉ với con số trong Barem. Ví dụ, một cây xà gồ C200x50x20x2.5ly dài 6m phải có trọng lượng xấp xỉ 44.1 kg (7.35 kg/m x 6m). Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai), đó là bằng chứng của hàng "thiếu ly".

Vị trí của xà gồ C200x50x20 trong hệ thống sản phẩm xà gồ C

Cần hiểu rằng, xà gồ C200x50x20 là một lựa chọn mạnh mẽ và đáng tin cậy trong "gia đình" lớn hơn là xà gồ C200. Tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về tải trọng và khẩu độ nhịp của từng vị trí trong công trình, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể để đảm bảo cả yếu tố an toàn và hiệu quả kinh tế.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật và vai trò của xà gồ C200x50x20 sẽ giúp bạn tự tin giám sát và đảm bảo chất lượng cho hạng mục kết cấu quan trọng này. Đây không phải là một chi tiết có thể xem nhẹ, vì nó liên quan trực tiếp đến sự an toàn của cả một công trình lớn và những con người làm việc, sinh sống bên trong.

Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C200x50x20 có độ dày phù hợp nhất với yêu cầu thiết kế của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng tiêu chuẩn, đủ ly với mức giá cạnh tranh nhất.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Có thể dùng xà gồ C200x50x20 cho nhà ở dân dụng thông thường không?

Bạn hoàn toàn có thể dùng được, nhưng trong hầu hết các trường hợp, đây là một sự lãng phí không cần thiết. Nhà ở dân dụng thông thường có khẩu độ và tải trọng nhỏ, việc sử dụng các loại xà gồ có chiều cao tiết diện thấp hơn như C120 hoặc C150 đã đủ an toàn và mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn rất nhiều.

Chiều dài tối đa của một cây xà gồ C200x50x20 là bao nhiêu?

Chiều dài tiêu chuẩn được sản xuất hàng loạt của xà gồ C200x50x20 là 6 mét. Tuy nhiên, để phục vụ cho các công trình công nghiệp có bước cột lớn, các nhà máy hoàn toàn có thể sản xuất theo chiều dài yêu cầu của bản vẽ thiết kế, có thể lên đến 12 mét hoặc hơn, giúp hạn chế các mối nối trên công trình.

Dung sai trọng lượng cho phép là bao nhiêu?

Hầu hết các nhà sản xuất thép lớn và uy tín tại Việt Nam đều công bố dung sai cho phép đối với trọng lượng của sản phẩm. Con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã được công bố.

Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 5/5 (1 đánh giá)

Tin tức khác