Xà Gồ C 50x100 (C100x50) - Thép Minh Phú
Bạn đang tìm mua xà gồ C 50x100 và bắt gặp quá nhiều mức giá khác nhau cho cùng một kích thước? Bạn thắc mắc tại sao cùng là xà gồ C100x50, cây này lại nặng và đắt hơn cây kia một cách đáng kể? Một lựa chọn sai lầm về độ dày, dù chỉ là vài dem, cũng có thể khiến hệ mái nhà của bạn bị võng, yếu đi chỉ sau vài năm sử dụng.

Bài viết này sẽ giải mã tất cả những gì bạn cần biết về dòng sản phẩm xà gồ C 50x100 (hay còn gọi là C100x50). Chúng tôi sẽ cung cấp các bảng tra cứu quy cách và trọng lượng chính xác, hướng dẫn bạn cách lựa chọn độ dày phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, và quan trọng nhất là chỉ cho bạn cách kiểm tra vật tư ngay tại công trường như một chuyên gia. Mục tiêu là đảm bảo bạn mua đúng hàng, đúng giá và đúng chất lượng.
"Xà gồ C 50x100" là gì?
"Xà gồ C 50x100" là cách gọi phổ biến theo thói quen trong ngành xây dựng, dùng để chỉ loại xà gồ có tiết diện hình chữ C với hai kích thước chính là chiều cao 100mm và chiều rộng cạnh 50mm. Tuy nhiên, để chính xác về mặt kỹ thuật và tránh nhầm lẫn khi đặt hàng, tên gọi tiêu chuẩn của nó là Xà gồ C100x50.
Quy cách đầy đủ: Không chỉ có 50 và 100
Một cây xà gồ không chỉ được định danh bởi chiều cao và chiều rộng. Quy cách đầy đủ của nó bao gồm 4 thông số, ví dụ: C100x50x20x1.8. Trong đó:
-
H = 100mm: Chiều cao bụng.
-
B = 50mm: Chiều rộng cạnh.
-
C = 20mm: Chiều rộng mép gập.
-
t = 1.8mm: Độ dày của tấm thép.
Trong tất cả các thông số trên, độ dày (t) là yếu tố quyết định giá trị thực sự của sản phẩm. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, khả năng chịu lực và cuối cùng là giá thành. Một cây xà gồ 1.5ly và một cây 2.0ly là hai sản phẩm hoàn toàn khác nhau về chất lượng và giá trị sử dụng.
Bảng tra quy cách và trọng lượng xà gồ C100x50 (Barem tham khảo)
Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn (Barem) cho các loại xà gồ C100x50 phổ biến. Đây là công cụ không thể thiếu để bạn dự toán chi phí và quan trọng nhất là để kiểm tra chất lượng vật tư khi nhận hàng.
| Quy cách (mm) (H x B x C) | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) |
| C100 x 50 x 20 | 1.5 ly | ~ 2.95 kg |
| 1.8 ly | ~ 3.51 kg | |
| 2.0 ly | ~ 3.88 kg | |
| 2.5 ly | ~ 4.80 kg |
Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà sản xuất để có thông số chính xác nhất.
Để xem chi tiết về báo giá cho một quy cách cụ thể như xà gồ C100x50 dày 2.0mm, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về báo giá xà gồ C100x50x15x2 của chúng tôi.
Hướng dẫn lựa chọn độ dày xà gồ C100x50 theo từng ứng dụng
Lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quyết định đến sự an toàn của kết cấu. Dưới đây là những khuyến nghị thực tế dành cho bạn.
Cho mái lợp tôn (tải trọng nhẹ)
Mái tôn có trọng lượng bản thân rất nhẹ, thường chỉ khoảng 5kg/m². Do đó, nó không đòi hỏi hệ xà gồ phải quá dày và cứng cáp. Trong trường hợp này, bạn có thể cân nhắc sử dụng xà gồ C100x50 có độ dày từ 1.4ly đến 1.6ly để tối ưu hóa chi phí.

Cho mái lợp ngói (tải trọng nặng)
Ngược lại, mái lợp ngói (đặc biệt là ngói xi măng) có trọng lượng nặng hơn mái tôn từ 8 đến 10 lần, khoảng 40-45kg/m². Tải trọng nặng này đòi hỏi hệ xà gồ (trong trường hợp này thường được gọi là cầu phong) phải có độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn nhiều để tránh bị võng. Vì vậy, việc sử dụng xà gồ C100x50 có độ dày từ 1.8ly đến 2.5ly là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn.


Cho sàn gác, dầm phụ
Khi sử dụng xà gồ C100x50 để làm hệ dầm cho sàn gác lửng hoặc các sàn kỹ thuật, tải trọng sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sàn đó. Tuy nhiên, để đảm bảo độ cứng và an toàn, độ dày được khuyến nghị thường từ 2.0ly trở lên.
So sánh 2 loại xà gồ C100x50 phổ biến: Thép đen và Mạ kẽm
Đây là một bài toán kinh tế mà mọi chủ đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Xà gồ C100x50 đen
Xà gồ thép đen có ưu điểm lớn nhất là giá thành vật tư ban đầu rẻ hơn. Tuy nhiên, nó bắt buộc phải được sơn một lớp sơn chống gỉ trước khi lắp dựng, điều này sẽ làm phát sinh thêm chi phí mua sơn và chi phí nhân công. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình có ngân sách eo hẹp hoặc các kết cấu bên trong được che chắn kỹ.
Xà gồ C100x50 mạ kẽm
Mặc dù có giá ban đầu cao hơn, xà gồ mạ kẽm lại mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội trong dài hạn. Lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ lõi thép khỏi gỉ sét, giúp bạn tiết kiệm 100% chi phí và thời gian cho công đoạn sơn, đẩy nhanh tiến độ thi công và đảm bảo tuổi thọ cao hơn nhiều, đặc biệt là với kết cấu mái ngoài trời.
Cách kiểm tra chất lượng xà gồ C100x50: Phát hiện hàng "thiếu ly"
Đây là kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình khi mua vật tư.
Phương pháp 1: Dùng thước kẹp (panme) đo độ dày
Đây là cách kiểm tra nhanh chóng, trực quan và chính xác. Khi nhận hàng, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và đo ngẫu nhiên độ dày tại nhiều vị trí khác nhau. Con số hiển thị sẽ cho bạn biết ngay sản phẩm có đúng với độ dày bạn đã đặt hàng hay không.
Phương pháp 2: Cân đối chứng và so sánh với Barem
Đây là phương pháp không thể chối cãi và có tính pháp lý cao nhất. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ 6m). Sau đó, lấy tổng trọng lượng chia cho 6 để ra trọng lượng trung bình trên mỗi mét. So sánh con số thực tế này với bảng Barem tiêu chuẩn. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai cho phép), đó là bằng chứng rõ ràng nhất của hàng "thiếu ly".
Tổng quan về các sản phẩm xà gồ C và xà gồ C100
Cần hiểu rằng, xà gồ C100 là một trong những quy cách đa dụng và được sử dụng nhiều nhất trong toàn bộ hệ thống sản phẩm xà gồ C. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn duy nhất. Dựa trên các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về tải trọng và khẩu độ nhịp, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất cho từng vị trí, có thể là C80 cho những vị trí phụ hoặc C150, C200 cho những vị trí chịu lực lớn hơn.
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm xà gồ C100x50 sẽ giúp bạn tự tin đưa ra quyết định mua hàng. Nó đảm bảo công trình của bạn không chỉ an toàn về mặt kết cấu mà còn đạt được hiệu quả cao nhất về mặt chi phí. Đừng bao giờ đánh đổi sự an toàn của cả một công trình để lấy một mức giá rẻ hơn một chút cho vật tư không đúng tiêu chuẩn.
Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C100x50 có độ dày phù hợp nhất với yêu cầu công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng, đủ ly với mức giá cạnh tranh nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ C100x50 được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo các chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế.
Hầu hết các nhà sản xuất thép lớn và uy tín đều công bố dung sai cho phép đối với trọng lượng của sản phẩm. Con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã được công bố.
Không nên. Xà gồ được thiết kế tối ưu để làm cấu kiện phụ, chịu uốn đơn giản. Trong khi đó, vì kèo là kết cấu chính của mái nhà, chịu các loại lực phức tạp hơn bao gồm cả lực nén và uốn. Vì kèo cần được tổ hợp từ các thanh thép có tiết diện lớn hơn và phải được tính toán kết cấu một cách kỹ lưỡng bởi kỹ sư có chuyên môn.
Sản phẩm khác
Tin tức nổi bật
- Nên Dán Ngói Hay Lợp Ngói Trên Hệ Khung Kèo Thép Mạ Hợp Kim Nhôm Kẽm - Cường Độ Cao?
- “Chương Trình Bốc Thăm Trúng Thưởng Tri Ân Khách Hàng ” Dành Cho Đại Lý, Nhà Phân Phối Thép Siêu Nhẹ
- Thép Siêu Nhẹ Trong Xây Dựng: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Cho Mái Nhà Lợp Ngói
- Top 5 Mẫu Nhà Mái Ngói Nhật Đẹp Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
- Thi Công Mái Ngói Tại Bình Thuận - Sử Dụng Khung Kèo Thép Nhẹ MPS-TRUSS
- Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ Là GÌ? Ưu Điểm Của Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ MPS-TRUSS
- Vì Sao Khung Kèo Thép Nhẹ Mái Ngói Lại Được Sử Dụng Phổ Biến?
Hỗ Trợ Trực Tuyến

-
Hotline
Thống kê truy cập
- Đang truy cập 3
- Trong ngày 67
- Hôm qua 35
- Tổng truy cập 162808




