CÔNG TY TNHH TVXD & PTTM MINH PHÚ - MPSTRUSS

Sản phẩm

Xà Gồ C100 Mạ Kẽm - Thép Minh Phú

  • Xà Gồ C100 Mạ Kẽm - Thép Minh Phú

Bạn đang xem một báo giá ghi 'xà gồ C100 dày 1.5 ly' và một báo giá khác cho 'xà gồ C100 dày 2.0 ly' với mức giá chênh lệch đáng kể? Sự khác biệt đó có ý nghĩa gì đối với sự an toàn của mái nhà bạn về lâu dài? Làm thế nào để chắc chắn rằng cây xà gồ C100 bạn mua đủ ly, đủ trọng lượng và hoàn toàn xứng đáng với số tiền bạn đã bỏ ra?

Bài viết này là một cẩm nang kỹ thuật toàn diện về xà gồ C100, được biên soạn dành cho những ai cần thông tin rõ ràng, thẳng thắn để ra quyết định đầu tư vật tư. Chúng tôi sẽ giải mã tất cả các thông số kỹ thuật, cung cấp các bảng tra cứu cần thiết và quan trọng nhất là hướng dẫn bạn cách lựa chọn, kiểm tra vật tư như một chuyên gia, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế cho công trình.

Xà gồ C100

Xà gồ C100 là gì?

Để bắt đầu, cần hiểu rõ rằng xà gồ C100 không phải là một sản phẩm đơn lẻ. Về mặt kỹ thuật, xà gồ C100 là tên gọi chung cho một họ sản phẩm xà gồ thép có tiết diện hình chữ C với chiều cao bụng là 100mm (tương đương 10cm). Tuy nhiên, giá trị và khả năng chịu lực của nó không chỉ nằm ở con số 100.

Quy cách đầy đủ: Không chỉ là con số 100

Một cây xà gồ C100 được định danh đầy đủ bởi một chuỗi thông số kỹ thuật. Ví dụ: C100x50x20x1.8ly. Trong đó:

  • C100: Chỉ chiều cao bụng (H) là 100mm.

  • 50: Chỉ chiều rộng cạnh (B) là 50mm.

  • 20: Chỉ chiều rộng mép gập (C) là 20mm.

  • 1.8ly: Chỉ độ dày của tấm thép (t) là 1.8mm.

Như vậy, có rất nhiều biến thể của xà gồ C100 trên thị trường. Việc lựa chọn đúng quy cách đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo kết cấu.

Tại sao độ dày (ly) lại quan trọng nhất?

Độ dày, được tính bằng ly hoặc dem, là thông số kỹ thuật có ảnh hưởng lớn nhất đến cả bốn yếu tố then chốt: trọng lượng, khả năng chịu lực, độ bền và giá thành. Nó quyết định trực tiếp đến trọng lượng ( kg/m ) của thanh xà gồ, từ đó quyết định giá thành (vì thép được tính giá theo kg) và quan trọng nhất là quyết định khả năng chịu lực của nó. Một thanh xà gồ "thiếu ly" – ví dụ bạn trả tiền cho 1.8 ly nhưng thực tế chỉ nhận về 1.6 ly – sẽ nhẹ hơn, rẻ hơn, nhưng cũng yếu hơn đáng kể, tiềm ẩn rủi ro võng, sập cho kết cấu mái.

Bảng tra quy cách và trọng lượng xà gồ C100 (Barem tham khảo)

Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn (Barem) cho các loại xà gồ C100 phổ biến. Đây là công cụ không thể thiếu để dự toán chi phí và kiểm tra chất lượng vật tư.

Quy cách (mm) (H x B x C) Độ dày (ly) Trọng lượng ( kg/m )
C100 x 40 x 15 1.5 ly 2.45 kg
  1.8 ly 2.91 kg
C100 x 50 x 20 1.5 ly 2.95 kg
  1.8 ly 3.51 kg
  2.0 ly 3.88 kg
  2.5 ly 4.80 kg

Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có dung sai cho phép theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà cung cấp để có thông số chính xác nhất.

xà gồ c100 1

So sánh 2 loại xà gồ C100 phổ biến: Thép đen và Mạ kẽm

Khi lựa chọn xà gồ C100, bạn sẽ phải cân nhắc giữa hai loại vật liệu chính. Đây là một bài toán kinh tế giữa chi phí trước mắt và hiệu quả lâu dài.

Xà gồ C100 đen

Xà gồ C100 thép đen có ưu điểm lớn nhất là giá thành vật tư ban đầu rẻ hơn so với loại mạ kẽm. Tuy nhiên, nó đòi hỏi một công đoạn bắt buộc là phải sơn chống gỉ trước khi lắp dựng, điều này sẽ làm phát sinh thêm chi phí mua sơn và chi phí nhân công. Do đó, nó thường được lựa chọn cho các kết cấu nằm bên trong, được che chắn kỹ lưỡng khỏi tác động của thời tiết.

Xà gồ C100 mạ kẽm

Mặc dù có giá ban đầu cao hơn, xà gồ C100 mạ kẽm lại là lựa chọn mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội trong dài hạn. Lớp mạ kẽm bên ngoài hoạt động như một lớp áo giáp, bảo vệ lõi thép khỏi gỉ sét một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn tiết kiệm 100% chi phí và thời gian cho công đoạn sơn, đẩy nhanh tiến độ thi công và đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình, đặc biệt là với kết cấu mái ngoài trời.

Hướng dẫn 3 bước lựa chọn độ dày xà gồ C100 phù hợp

Việc chọn đúng độ dày là yếu tố quyết định đến sự an toàn của kết cấu. Dưới đây là 3 bước cơ bản để bạn có thể đưa ra lựa chọn sơ bộ.

Bước 1: Xác định loại mái lợp (Tải trọng)

Tải trọng mà xà gồ phải gánh đỡ là yếu tố đầu tiên cần xem xét.

  • Đối với mái tôn: Tải trọng rất nhẹ. Bạn có thể cân nhắc sử dụng xà gồ C100 có độ dày vừa phải như 1.4ly, 1.5ly.

  • Đối với mái ngói: Tải trọng nặng hơn rất nhiều. Khi sử dụng xà gồ C100 làm cầu phong trong hệ mái ngói, nó đòi hỏi phải có độ dày cao hơn để đảm bảo khả năng chịu lực, tối thiểu từ 1.8ly, 2.0ly trở lên.

Bước 2: Xác định khoảng cách gác xà gồ (Bước kèo)

Khoảng cách giữa các vì kèo chính (điểm gác của xà gồ) càng lớn, thanh xà gồ càng cần dày và cứng hơn để không bị võng ở giữa nhịp. Một hệ kèo có bước gác 1.2m sẽ có yêu cầu về độ dày xà gồ khác với một hệ kèo có bước gác 1.5m.

Bước 3: Tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc đơn vị cung cấp uy tín

Những gợi ý trên chỉ mang tính tham khảo ban đầu. Quyết định cuối cùng về việc lựa chọn độ dày xà gồ C100 phải luôn dựa trên bản vẽ thiết kế kết cấu đã được tính toán bởi kỹ sư. Hãy tham vấn ý kiến của họ để có được giải pháp an toàn tuyệt đối cho công trình.

Xà gồ C100 trong hệ thống kết cấu xà gồ C

Cần hiểu rằng, xà gồ C100 là một trong những quy cách phổ biến và đa dụng nhất trong toàn bộ dải sản phẩm xà gồ C. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn duy nhất. Tùy thuộc vào khẩu độ nhịp và tải trọng cụ thể của từng vị trí trong công trình, các kỹ sư có thể sẽ chỉ định sử dụng các quy cách lớn hơn (như C120, C150, C200...) cho những vị trí chịu lực chính, hoặc các quy cách nhỏ hơn (như C80) cho những vị trí phụ. Để có cái nhìn tổng quan về tất cả các quy cách hiện có trên thị trường, bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm xà gồ C của chúng tôi.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xà gồ C100 sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đơn vị cung cấp và đội ngũ thi công. Nó giúp bạn đảm bảo rằng công trình của mình đang được xây dựng bằng những vật liệu đúng tiêu chuẩn, vừa an toàn về kết cấu, vừa hiệu quả về mặt chi phí.

Để được tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn và nhận báo giá chính xác cho loại xà gồ C100 phù hợp nhất với yêu cầu công trình của bạn, đừng ngần ngại liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Làm thế nào để kiểm tra xà gồ C100 có bị thiếu ly không?

Cách chính xác và đáng tin cậy nhất là dùng thước kẹp điện tử (panme) để đo độ dày thực tế của sản phẩm khi nhận hàng. Cách thứ hai là yêu cầu cân một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m) và đối chiếu trọng lượng thực tế đó với bảng Barem của nhà sản xuất. Nếu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với dung sai cho phép, đó là dấu hiệu của hàng thiếu ly.

Chiều dài tiêu chuẩn của một cây xà gồ C100 là bao nhiêu?

Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ C100 được sản xuất tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm hao hụt vật tư, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế công trình.

Dung sai trọng lượng cho phép của xà gồ C100 là bao nhiêu?

Các nhà sản xuất thép uy tín tại Việt Nam thường công bố dung sai cho phép đối với trọng lượng của các sản phẩm thép hình. Con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã được công bố.

Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 5/5 (5 đánh giá)

Sản phẩm khác