Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x2 Mạ Kẽm Chi Tiết
Bạn đang cần báo giá chính xác cho một quy cách xà gồ rất cụ thể là C100x50x15x2 và muốn chắc chắn rằng chất lượng sản phẩm nhận được hoàn toàn tương xứng với giá tiền? Làm thế nào để đảm bảo cây xà gồ bạn nhận được đúng chuẩn dày 2.0 ly mà không phải là 1.9 ly hay 1.8 ly thiếu hụt về chất lượng?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một báo giá chi tiết và minh bạch cho sản phẩm xà gồ C100x50x15x2. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích từng thông số kỹ thuật, các ứng dụng phù hợp nhất của nó và cách kiểm tra sản phẩm ngay tại công trường. Mục tiêu là giúp bạn trở thành một người mua hàng thông thái, có thể tự tin giám sát chất lượng vật tư cho chính công trình của mình.

Báo giá xà gồ C100x50x15x2 mới nhất
KHUYẾN CÁO QUAN TRỌNG: Do giá thép nguyên liệu trên thị trường có thể biến động theo từng ngày, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, có hiệu lực tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
| Chủng loại | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) | Đơn giá (VNĐ/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
| Xà gồ C100x50x15x2 Đen | 2.0 ly | ~3.43 kg | 65.000 | 19.000 |
| Xà gồ C100x50x15x2 Mạ Kẽm | 2.0 ly | ~3.43 kg | 72.000 | 21.000 |
Các yếu tố kỹ thuật của xà gồ C100x50x15x2
Để hiểu rõ giá trị của sản phẩm, bạn cần nắm vững ý nghĩa của từng con số trong quy cách của nó.
Quy cách H x B x C: 100x50x15
Đây là các kích thước hình học của tiết diện:
-
H = 100mm: Chiều cao bụng của xà gồ là 100mm (10cm). Chiều cao này quyết định khả năng chống võng của thanh xà gồ.
-
B = 50mm: Chiều rộng mỗi cạnh là 50mm (5cm). Chiều rộng này ảnh hưởng đến sự ổn định của thanh xà gồ.
-
C = 15mm: Chiều rộng của mép gập là 15mm (1.5cm). Mép gập này có vai trò như một gân tăng cứng, giúp cho cạnh xà gồ không bị biến dạng khi chịu lực.
Độ dày t = 2.0 ly: Yếu tố quyết định sức mạnh
Con số "2" ở cuối cùng chính là độ dày của tấm thép, tương đương 2.0mm. Đây là thông số quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến trọng lượng, khả năng chịu lực và giá thành. Với độ dày 2.0mm, xà gồ C100x50x15x2 thuộc nhóm sản phẩm có khả năng chịu lực khá tốt, đủ cứng cáp cho nhiều hạng mục kết cấu quan trọng hơn so với các loại mỏng hơn như 1.4ly hay 1.8ly.
Trọng lượng – "Tấm căn cước" của xà gồ
Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây xà gồ C100x50x15x2 là khoảng 3.43 kg/m . Con số này chính là "tấm căn cước" của sản phẩm, là cơ sở duy nhất để bạn kiểm tra và đối chiếu chất lượng. Bất kỳ sản phẩm nào có trọng lượng thực tế nhẹ hơn con số này (vượt quá dung sai cho phép) đều có khả năng cao là đã bị làm mỏng đi, hay còn gọi là "thiếu ly".

Ứng dụng thực tế: Xà gồ C100x50x15x2 phù hợp cho công trình nào?
Với độ dày 2.0mm, xà gồ C100x50x15x2 là một lựa chọn cứng cáp và đáng tin cậy cho các ứng dụng sau:
-
Làm cầu phong cho mái lợp ngói: Với khả năng chịu lực tốt, nó hoàn toàn phù hợp để làm hệ cầu phong (thanh đỡ phụ) cho các hệ mái lợp ngói xi măng hoặc ngói đất nung, đặc biệt với các mái nhà dân dụng có bước kèo (khoảng cách giữa các vì kèo) trung bình từ 1.2m đến 1.4m.
-
Làm xà gồ cho mái tôn nhà xưởng nhỏ: Phù hợp để làm hệ xà gồ cho các công trình nhà kho, nhà xưởng nhỏ có bước cột hoặc nhịp kèo trong khoảng từ 4 đến 5 mét.
-
Làm khung, dầm gác lửng: Độ dày 2.0mm cung cấp đủ sự chắc chắn để sử dụng làm hệ khung dầm cho các sàn gác lửng chịu tải trọng nhẹ và vừa như làm kho chứa đồ hoặc phòng ngủ phụ.
Làm thế nào để mua đúng xà gồ C100x50x15x2, tránh rủi ro?
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng chất lượng, hãy tuân thủ 3 bước kiểm tra đơn giản sau.

1. Yêu cầu báo giá phải ghi đầy đủ quy cách
Khi yêu cầu báo giá hoặc ký hợp đồng, hãy luôn đảm bảo nhà cung cấp ghi rõ ràng và đầy đủ quy cách sản phẩm là "Xà gồ C100x50x15x2.0ly". Việc ghi rõ độ dày "2.0ly" là cơ sở pháp lý để bạn nghiệm thu và đối chiếu sau này.
2. Đối chiếu trọng lượng với Barem
Trước khi mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi cho bạn bảng quy cách trọng lượng (Barem) chính thức của nhà sản xuất. Hãy xác nhận rằng trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm là khoảng 3.43 kg/m . Đây là căn cứ để bạn kiểm tra ở bước tiếp theo.
3. Kiểm tra trực tiếp tại công trường
Khi nhận hàng, hãy thực hiện hai việc:
-
Dùng thước kẹp điện tử (panme) để đo lại độ dày thực tế của sản phẩm.
-
Yêu cầu cân đối chứng một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (6m) và đối chiếu trọng lượng. Nếu trọng lượng thực tế thấp hơn trọng lượng tiêu chuẩn một cách đáng kể, bạn có quyền đặt câu hỏi và từ chối nhận hàng.
Đặt xà gồ C100x50x15x2 trong hệ thống sản phẩm xà gồ C
Cần hiểu rằng, xà gồ C100x50x15x2 là một sản phẩm cụ thể và mạnh mẽ trong "gia đình" xà gồ C100. Tùy thuộc vào các yêu cầu tải trọng nhẹ hơn, các kỹ sư có thể lựa chọn các loại xà gồ C100 có độ dày mỏng hơn để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, đối với các kết cấu lớn hơn đòi hỏi khả năng vượt nhịp và chịu tải cao hơn, họ sẽ phải xem xét đến các dòng sản phẩm lớn hơn như C120, C150... trong danh mục xà gồ C tổng thể.
Việc hiểu rõ sản phẩm cụ thể mà bạn đang tìm mua, từ quy cách, trọng lượng đến các ứng dụng phù hợp, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro về việc mua phải vật tư không đúng tiêu chuẩn mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững lâu dài cho chính công trình của mình.
Để nhận được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất cho sản phẩm xà gồ C100x50x15x2, với cam kết tuyệt đối về chất lượng, độ dày và trọng lượng đúng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hãy liên hệ ngay với đội ngũ của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để bạn có được giải pháp vật tư tối ưu.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Chúng chỉ khác nhau ở chiều rộng của mép gập (ký hiệu C), một loại là 15mm và một loại là 20mm. Về lý thuyết, loại có mép gập 20mm sẽ có phần cạnh (cánh) cứng hơn một chút và có trọng lượng nặng hơn một chút do dài hơn về mặt tiết diện. Do đó, giá của nó cũng sẽ cao hơn một chút. Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của bản vẽ thiết kế.
Không nên. Xà gồ được thiết kế tối ưu để làm cấu kiện phụ, chịu uốn đơn giản. Trong khi đó, vì kèo là kết cấu chính của mái nhà, chịu các loại lực phức tạp hơn bao gồm cả lực nén và uốn. Vì kèo cần được tổ hợp từ các thanh thép có tiết diện lớn hơn và phải được tính toán kết cấu một cách kỹ lưỡng bởi kỹ sư.
Điều này tùy thuộc vào chính sách bán hàng của từng nhà cung cấp. Tuy nhiên, thông thường với các đơn hàng có khối lượng tương đối, các đơn vị uy tín sẽ hỗ trợ cắt theo chiều dài yêu cầu của bản vẽ. Việc này giúp chủ đầu tư giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường và đẩy nhanh tiến độ thi công.
Tin tức khác
- Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x1.8mm Chi Tiết
- Cách Tính Trọng Lượng Xà Gồ C Chính Xác
- Xà Gồ Là Gi? Cấu Tạo, Phân Loại & Ứng Dụng
- Báo Giá Xà Gồ C Giá Rẻ Mới Nhất
- Các Loại Thép Không Gỉ Phổ Biến
- Biện Pháp Thi Công Lắp Dựng Khung Kèo Thép An Toàn Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Tính Tải Trọng Mái Ngói Chính Xác Theo Tiêu Chuẩn
