Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x1.8mm Chi Tiết
Bạn đang cần báo giá chính xác cho loại xà gồ C100x50x15x1.8mm và muốn chắc chắn rằng mình không trả tiền cho 1.8 ly nhưng chỉ nhận về sản phẩm thực tế 1.7 ly? Bạn phân vân liệu độ dày 1.8mm có đủ an toàn cho hệ mái ngói mà bạn đang chuẩn bị thi công hay không?
Bài viết này sẽ cung cấp một báo giá chi tiết và minh bạch cho chính xác sản phẩm xà gồ C100x50x15x1.8mm. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích các thông số kỹ thuật, các ứng dụng phù hợp nhất của nó và cách kiểm tra sản phẩm ngay tại công trường. Mục tiêu là giúp bạn trở thành một người mua hàng thông thái, có thể tự tin giám sát chất lượng vật tư cho công trình của mình.

Báo giá xà gồ C100x50x15x1.8mm mới nhất
KHUYẾN CÁO QUAN TRỌNG: Do giá thép nguyên liệu trên thị trường có thể biến động theo từng ngày, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, có hiệu lực tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
| Chủng loại | Độ dày (ly) | Trọng lượng ( kg/m ) | Đơn giá (VNĐ/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
| Xà gồ C100x50x15x1.8 Đen | 1.8 ly | ~ 3.12 kg | ~ 60.000 | ~ 19.200 |
| Xà gồ C100x50x15x1.8 Mạ Kẽm | 1.8 ly | ~ 3.12 kg | ~ 67.500 | ~ 21.600 |
Thông số kỹ thuật của xà gồ C100x50x15x1.8mm
Để hiểu rõ giá trị của sản phẩm, bạn cần nắm vững ý nghĩa của từng con số trong quy cách của nó.
Quy cách H x B x C: 100x50x15
Đây là các kích thước hình học của tiết diện:
-
H = 100mm: Chiều cao bụng của xà gồ là 100mm (10cm). Chiều cao này quyết định khả năng chống võng của thanh xà gồ.
-
B = 50mm: Chiều rộng mỗi cạnh là 50mm (5cm). Chiều rộng này ảnh hưởng đến sự ổn định của thanh xà gồ.
-
C = 15mm: Chiều rộng của mép gập là 15mm (1.5cm). Mép gập này có vai trò như một gân tăng cứng, giúp cho cạnh xà gồ không bị biến dạng khi chịu lực.
Độ dày t = 1.8mm: Yếu tố cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu lực
Con số "1.8" ở cuối cùng chính là độ dày của tấm thép, tương đương 1.8mm. Đây là một độ dày rất phổ biến trong xây dựng dân dụng vì nó nằm ở điểm cân bằng tối ưu: cứng cáp và chịu lực tốt hơn đáng kể so với các loại mỏng 1.4ly - 1.5ly, nhưng lại có chi phí tối ưu hơn so với loại dày 2.0ly.
Trọng lượng tiêu chuẩn – "Căn cước công dân" của sản phẩm
Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây xà gồ C100x50x15x1.8mm là khoảng 3.12 kg/m . Con số này chính là "tấm căn cước" của sản phẩm, là cơ sở duy nhất để bạn kiểm tra và đối chiếu chất lượng. Bất kỳ sản phẩm nào có trọng lượng thực tế nhẹ hơn con số này (vượt quá dung sai cho phép) đều có khả năng cao là đã bị làm mỏng đi, hay còn gọi là "thiếu ly".
Khi nào nên sử dụng xà gồ C100x50x15x1.8mm?
Với sự cân bằng về độ cứng và chi phí, xà gồ C100x50x15x1.8mm là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sau:
-
Làm cầu phong cho mái lợp ngói (nhà ở dân dụng): Đây là ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của sản phẩm này. Độ dày 1.8mm cung cấp đủ độ cứng để làm hệ cầu phong (thanh đỡ phụ) cho các hệ mái lợp ngói xi măng hoặc ngói đất nung, đặc biệt với các công trình nhà ở có bước kèo (khoảng cách giữa các vì kèo) trung bình từ 1.2m đến 1.4m.
-
Làm xà gồ cho mái tôn nhà xưởng, nhà kho nhỏ: Đối với các công trình nhà kho, nhà xưởng nhỏ có bước cột hoặc nhịp kèo trong khoảng 4-5 mét, việc sử dụng xà gồ dày 1.8mm sẽ mang lại sự chắc chắn và an toàn hơn so với các loại xà gồ mỏng thông thường.
Hướng dẫn kiểm tra chất lượng xà gồ C100x50x15x1.8mm tại công trường
Đây là những kỹ năng thực tế giúp bạn bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an toàn cho công trình.
Bước 1: Yêu cầu Barem của nhà sản xuất
Trước khi quyết định mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi cho bạn bảng quy cách trọng lượng (Barem) chính thức của nhà sản xuất. Hãy xác nhận rằng trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm C100x50x15x1.8mm là khoảng 3.12 kg/m .
Bước 2: Dùng thước kẹp (panme) để đo độ dày
Khi nhận hàng tại công trường, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme). Đây là công cụ đo lường chính xác giúp bạn kiểm tra nhanh độ dày thực tế của tấm thép. Hãy đo ngẫu nhiên tại nhiều vị trí khác nhau để có kết quả khách quan.
Bước 3: Cân đối chứng để xác minh trọng lượng
Để có bằng chứng xác thực nhất, hãy yêu cầu cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6 mét). Tổng trọng lượng của cây xà gồ đó phải xấp xỉ 18.72 kg (3.12 kg/m x 6m). Nếu trọng lượng thực tế nhẹ hơn đáng kể (vượt quá dung sai), bạn có quyền đặt câu hỏi và từ chối nhận hàng.
Đặt xà gồ C100x50x15x1.8mm trong hệ thống sản phẩm xà gồ
Cần hiểu rằng, xà gồ C100x50x15x1.8mm là một sản phẩm cụ thể nằm trong "gia đình" lớn hơn là xà gồ C100. So với sản phẩm "đàn anh" là xà gồ C100x50x15x2, nó có chi phí tối ưu hơn cho các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá lớn. Dựa trên bản vẽ thiết kế, các kỹ sư sẽ lựa chọn quy cách phù hợp nhất trong danh mục xà gồ C tổng thể để đảm bảo cả yếu tố kỹ thuật và kinh tế. Để có cái nhìn tổng quan về giá các loại xà gồ khác, bạn có thể tham khảo bảng báo giá xà gồ C giá rẻ của chúng tôi.
Việc hiểu rõ sản phẩm cụ thể mà bạn đang tìm mua, từ quy cách, trọng lượng đến các ứng dụng phù hợp, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro về việc mua phải vật tư không đúng tiêu chuẩn mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững lâu dài cho chính công trình của mình.
Để nhận được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất cho sản phẩm xà gồ C100x50x15x1.8mm, với cam kết tuyệt đối về chất lượng, độ dày và trọng lượng đúng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hãy liên hệ ngay với đội ngũ của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để bạn có được giải pháp vật tư tối ưu.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Có, đối với các công trình nhà ở dân dụng có bước kèo (khoảng cách giữa các vì kèo) phổ biến từ 1.2m đến 1.4m, độ dày 1.8mm là một lựa chọn phổ biến và được đánh giá là đủ khả năng chịu lực khi được dùng làm cầu phong để đỡ hệ li tô và ngói.
Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây xà gồ được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy là 6 mét. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc thi công và giảm thiểu hao hụt vật tư tại công trường, các nhà cung cấp uy tín có thể hỗ trợ cắt theo các chiều dài bất kỳ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế.
Hầu hết các nhà sản xuất thép lớn và uy tín tại Việt Nam đều công bố dung sai cho phép đối với trọng lượng của sản phẩm. Con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã được công bố.
Tin tức khác
- Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x2 Mạ Kẽm Chi Tiết
- Cách Tính Trọng Lượng Xà Gồ C Chính Xác
- Xà Gồ Là Gi? Cấu Tạo, Phân Loại & Ứng Dụng
- Báo Giá Xà Gồ C Giá Rẻ Mới Nhất
- Các Loại Thép Không Gỉ Phổ Biến
- Biện Pháp Thi Công Lắp Dựng Khung Kèo Thép An Toàn Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Tính Tải Trọng Mái Ngói Chính Xác Theo Tiêu Chuẩn
