Báo Giá Xà Gồ C Giá Rẻ Mới Nhất
Bạn nhận được nhiều báo giá xà gồ C, mỗi nơi một giá và không thể hiểu tại sao lại có sự chênh lệch lớn đến như vậy? Làm thế nào để chắc chắn rằng mức "giá rẻ" mà bạn chọn không phải là cái bẫy của vật tư thiếu ly, kém chất lượng, có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của cả công trình?
Bài viết này sẽ không chỉ cung cấp cho bạn một bảng giá xà gồ C tham khảo. Chúng tôi sẽ cùng bạn bóc tách chi tiết các yếu tố kỹ thuật quyết định đến giá thành của từng cây xà gồ. Mục tiêu là trang bị cho bạn kiến thức để có thể đọc vị bất kỳ báo giá nào, giúp bạn mua được sản phẩm đúng chất lượng với mức giá tốt nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế cho dự án của mình.

Bảng báo giá xà gồ C mới nhất (Cập nhật liên tục)
KHUYẾN CÁO QUAN TRỌNG: Do giá thép nguyên liệu trên thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài để quý khách có thể dự toán sơ bộ. Để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline.
|
Chủng loại |
Quy cách (mm) |
Độ dày (ly) |
Trọng lượng ( kg/m ) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
|
Xà gồ C Đen |
C80 x 40 |
1.5 ly |
2.15 kg |
41.000 |
19.100 |
|
C100 x 50 |
1.8 ly |
3.51 kg |
67.000 |
19.100 |
|
|
C150 x 50 |
2.0 ly |
4.90 kg |
94.000 |
19.200 |
|
|
Xà gồ C Mạ Kẽm |
C80 x 40 |
1.5 ly |
2.15 kg |
45.000 |
20.900 |
|
C100 x 50 |
1.8 ly |
3.51 kg |
73.500 |
20.900 |
|
|
C150 x 50 |
2.0 ly |
4.90 kg |
102.500 |
21.000 |
Xà gồ C đen và mạ kẽm: Lựa chọn nào thực sự "rẻ" hơn?
Sự khác biệt lớn đầu tiên trong bảng giá đến từ loại bề mặt của xà gồ. Việc lựa chọn giữa thép đen và mạ kẽm không chỉ là bài toán chi phí trước mắt mà còn là hiệu quả lâu dài.
Xà gồ C đen giá rẻ: Khi nào nên lựa chọn?

-
Chi phí: Xà gồ C đen có giá thành vật tư ban đầu thấp nhất, đây là ưu điểm lớn nhất của nó.
-
Đặc điểm: Bề mặt thép đen không có lớp bảo vệ, do đó bắt buộc phải được sơn một hoặc nhiều lớp sơn chống gỉ trước khi đưa vào sử dụng. Việc này sẽ làm phát sinh thêm chi phí mua sơn và chi phí nhân công sơn.
-
Ứng dụng: Giải pháp này phù hợp cho các công trình có ngân sách cực kỳ hạn hẹp, không yêu cầu độ bền chống ăn mòn quá cao, hoặc cho các kết cấu nằm hoàn toàn bên trong nhà, được che chắn kỹ lưỡng khỏi các yếu tố thời tiết.
Xà gồ C mạ kẽm: Đầu tư cho sự bền vững

-
Chi phí: Giá vật tư ban đầu cao hơn xà gồ C đen.
-
Đặc điểm: Xà gồ C mạ kẽm được phủ sẵn một lớp kẽm bảo vệ trên bề mặt, có khả năng chống lại quá trình oxy hóa và gỉ sét hiệu quả. Do đó, nó không cần phải sơn, giúp tiết kiệm hoàn toàn chi phí sơn và nhân công, đồng thời đẩy nhanh tiến độ thi công.
-
Ứng dụng: Đây là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là các kết cấu mái, nhà xưởng, vách ngăn ngoài trời, những nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp của mưa nắng. Khoản đầu tư ban đầu cao hơn sẽ được bù đắp bằng tuổi thọ vượt trội và việc không tốn chi phí bảo trì.
3 yếu tố kỹ thuật quyết định trực tiếp đến báo giá xà gồ C của bạn
Ngoài lớp mạ, ba thông số kỹ thuật sau đây là những gì quyết định con số cuối cùng trong báo giá của bạn.

1. Quy cách (Kích thước xà gồ)
Quy cách của xà gồ C được thể hiện qua các thông số về chiều cao tiết diện, chiều rộng của hai cạnh và chiều rộng của mép. Ví dụ, ký hiệu C100x50x20 có nghĩa là thanh xà gồ có chiều cao 100mm, hai cạnh rộng 50mm và mép gấp vào rộng 20mm. Quy cách càng lớn, thanh xà gồ càng nặng và giá thành càng cao.
2. Độ dày (ly/dem) – Yếu tố quan trọng nhất
Đây là thông số kỹ thuật có ảnh hưởng lớn nhất đến cả trọng lượng, khả năng chịu lực và giá thành của sản phẩm. Một thanh xà gồ có độ dày 1.8 ly sẽ nặng hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn đáng kể so với một thanh cùng quy cách nhưng chỉ dày 1.5 ly. Đây cũng là yếu tố mà các chủ thầu cần kiểm tra kỹ lưỡng nhất khi nhận hàng để tránh mua phải sản phẩm "thiếu ly", không đảm bảo an toàn cho kết cấu.
3. Thương hiệu nhà sản xuất
Trên thị trường có nhiều nhà sản xuất xà gồ C, nhưng các thương hiệu lớn và uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen luôn là lựa chọn được ưu tiên. Sản phẩm của họ có thể có giá cao hơn một chút nhưng đổi lại là chất lượng thép được đảm bảo, dung sai về độ dày rất thấp và các thông số kỹ thuật luôn tuân thủ đúng tiêu chuẩn đã công bố.
Làm thế nào để đọc báo giá và đặt hàng thông minh?
Với những kiến thức trên, hãy áp dụng vào thực tế khi mua hàng để trở thành một người tiêu dùng thông thái.
Yêu cầu báo giá chi tiết, không hỏi giá chung chung
Để nhận được báo giá chính xác và có thể so sánh giữa các nhà cung cấp, bạn cần đưa ra yêu cầu cụ thể. Thay vì hỏi "xà gồ C bao nhiêu tiền một mét?", hãy hỏi: "Xin vui lòng báo giá cho tôi xà gồ C mạ kẽm, quy cách C150x50, dày 1.8 ly của Hòa Phát, số lượng 100 cây".
Yêu cầu cung cấp Barem (bảng quy cách trọng lượng)
Mỗi nhà sản xuất uy tín đều có một bảng Barem chi tiết, ghi rõ trọng lượng ( kg/mét ) cho từng quy cách và độ dày sản phẩm. Hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi cho bạn bảng này. Đây là cơ sở để bạn có thể kiểm tra trọng lượng thực tế khi nhận hàng và đối chiếu với hóa đơn.
Kiểm tra hàng hóa thực tế trước khi thanh toán
Khi nhận hàng, đừng chỉ đếm số lượng. Hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme) và tiến hành đo lại độ dày ngẫu nhiên tại một vài vị trí trên các thanh xà gồ. Việc này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng với chất lượng mà bạn đã trả tiền.
Xà gồ C: Ứng dụng và vai trò trong kết cấu
Xà gồ C là một trong những vật liệu kết cấu phổ biến nhất trong xây dựng hiện đại. Chúng được ứng dụng rộng rãi để làm khung, vì kèo, đòn tay cho các hệ mái nhà dân dụng, nhà xưởng công nghiệp; làm dầm, vách ngăn và các kết cấu chịu lực khác. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực uốn, trọng lượng nhẹ, thi công nhanh và sự đa dạng về quy cách, xà gồ C đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Việc trang bị kiến thức về các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến giá sẽ giúp bạn kiểm soát chi phí một cách hiệu quả và quan trọng hơn là đảm bảo an toàn cho công trình của mình. Một quyết định mua hàng thông minh không phải là tìm được nơi bán rẻ nhất, mà là tìm được nhà cung cấp uy tín bán sản phẩm đúng chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.
Để nhận được báo giá xà gồ C giá rẻ và cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm với sự tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và cam kết tuyệt đối về chất lượng cũng như quy cách sản phẩm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho công trình.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cách chính xác và đáng tin cậy nhất là sử dụng một chiếc thước kẹp điện tử, hay còn gọi là panme, để đo trực tiếp độ dày của sản phẩm khi bạn nhận hàng. Bạn không nên chỉ dựa vào mắt thường hay ước lượng bằng tay. Hãy đo ngẫu nhiên tại một vài vị trí trên một vài thanh khác nhau để có kết quả khách quan.
Đối với các công trình dân dụng hoặc các dự án có quy mô vừa và nhỏ, việc mua hàng từ các đại lý cấp 1 uy tín là lựa chọn tối ưu. Họ có sẵn hàng hóa đa dạng, giá cả cạnh tranh do nhập số lượng lớn, và có chính sách bán hàng, vận chuyển linh hoạt hơn so với việc mua trực tiếp từ nhà máy (thường yêu cầu đơn hàng có khối lượng rất lớn).
Có. Giá thép nói chung và xà gồ C nói riêng là một mặt hàng có giá biến động theo ngày, phụ thuộc vào giá phôi thép và nguyên liệu đầu vào trên thị trường thế giới. Do đó, một báo giá mà bạn nhận được thường chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ trong ngày hoặc 2-3 ngày). Bạn nên xác nhận lại giá với nhà cung cấp ngay trước thời điểm quyết định đặt hàng.
Tin tức khác
- Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x1.8mm Chi Tiết
- Báo Giá Xà Gồ C100x50x15x2 Mạ Kẽm Chi Tiết
- Cách Tính Trọng Lượng Xà Gồ C Chính Xác
- Xà Gồ Là Gi? Cấu Tạo, Phân Loại & Ứng Dụng
- Các Loại Thép Không Gỉ Phổ Biến
- Biện Pháp Thi Công Lắp Dựng Khung Kèo Thép An Toàn Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Tính Tải Trọng Mái Ngói Chính Xác Theo Tiêu Chuẩn
