Bạn đang chuẩn bị mua vật tư và được báo giá cho một cây xà gồ dày 1.8 ly, nhưng làm thế nào để biết chắc chắn rằng bạn không nhận về một sản phẩm thực tế chỉ dày 1.6 ly? Cây xà gồ C mà bạn sắp đầu tư cho công trình thực sự nặng bao nhiêu kilôgam trên mỗi mét? Việc biết cách tính và kiểm tra trọng lượng xà gồ C không chỉ giúp bạn kiểm soát chi phí một cách chính xác, mà còn là cách quan trọng nhất để bảo vệ sự an toàn cho toàn bộ kết cấu mái nhà.

Cách tính trọng lượng xà gồ C

Bài viết này sẽ không biến bạn thành một kỹ sư kết cấu với những công thức phức tạp. Thay vào đó, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp thực tế mà các chủ thầu và người có kinh nghiệm sử dụng hàng ngày. Mục tiêu là hướng dẫn bạn cách xác định trọng lượng xà gồ một cách chính xác và quan trọng hơn là cách kiểm tra chất lượng vật tư ngay tại công trường, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng với số tiền mình đã bỏ ra.

Tại sao việc tính trọng lượng xà gồ C lại quan trọng?

Việc xác định chính xác trọng lượng của một cây xà gồ không phải là một công việc thừa thãi, mà nó có ba ý nghĩa sống còn đối với bất kỳ chủ đầu tư nào.

1. Là thước đo chi phí chính xác

Trong ngành sắt thép, hầu hết các sản phẩm đều được giao dịch và tính giá dựa trên trọng lượng (VNĐ/kg). Do đó, việc biết chính xác trọng lượng trên mỗi mét ( kg/m ) của cây xà gồ sẽ giúp bạn tính toán được tổng khối lượng cần thiết và lập dự toán chi phí một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn tránh được những chi phí phát sinh không lường trước.

2. Là cơ sở để đảm bảo khả năng chịu lực

Trong kỹ thuật kết cấu, trọng lượng của một cấu kiện thép tương quan trực tiếp với độ dày và tiết diện của nó. Một cây xà gồ có trọng lượng nhẹ hơn tiêu chuẩn đồng nghĩa với việc nó mỏng hơn, yếu hơn và không đủ khả năng chịu lực như trong bản vẽ thiết kế. Việc đảm bảo xà gồ đủ trọng lượng chính là đảm bảo sự an toàn cho toàn bộ hệ mái.

3. Là công cụ kiểm tra chất lượng vật tư hiệu quả nhất

Trên thị trường, tình trạng "thép thiếu ly" (sản phẩm có độ dày thực tế mỏng hơn so với công bố) là một hình thức gian lận thương mại phổ biến để cạnh tranh về giá. Cách tốt nhất và chính xác nhất để phát hiện ra vấn đề này chính là kiểm tra trọng lượng. Một cây xà gồ thiếu ly chắc chắn sẽ có trọng lượng nhẹ hơn so với tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

2 phương pháp tính trọng lượng xà gồ C

Có hai cách để xác định trọng lượng của xà gồ. Một cách dựa trên công thức lý thuyết và một cách dựa trên tiêu chuẩn thực tế được áp dụng trong ngành.

Phương pháp 1: Dùng công thức tính toán (Để tham khảo)

Về mặt lý thuyết, trọng lượng trên mỗi mét của xà gồ C được tính dựa trên công thức vật lý sau:
P (kg/m) = [7.85 * t * (H + 2B + 2C - 4.5t)] / 1000

Trong đó:

  • H, B, C: Là các kích thước quy cách (chiều cao, chiều rộng cạnh, chiều rộng mép) tính bằng mm.

  • t: Là độ dày của thép tính bằng mm.

  • 7.85: Là khối lượng riêng của thép (7850 kg/m ³).

Công thức này khá phức tạp và chỉ mang tính tham khảo để bạn hiểu nguyên lý. Trong thực tế mua bán và nghiệm thu, không ai sử dụng công thức này để tính toán lại từ đầu.

Phương pháp 2: Tra cứu Barem của nhà sản xuất (Phương pháp chính xác và thực tế nhất)

Đây là phương pháp tiêu chuẩn được tất cả các kỹ sư, chủ thầu và nhà cung cấp uy tín sử dụng. "Barem" là bảng quy cách trọng lượng tiêu chuẩn do chính nhà máy sản xuất công bố. Bảng này đã được tính toán chính xác dựa trên công thức và quy trình sản xuất của họ. Do đó, Barem chính là "tiêu chuẩn vàng" để tham chiếu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong mọi giao dịch thực tế.

Bảng tra cứu trọng lượng xà gồ C phổ biến (Barem tham khảo)

Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng cho một số quy cách xà gồ C thông dụng trên thị trường. Bạn có thể sử dụng bảng này để dự toán và tham khảo nhanh.

Quy cách (mm) Độ dày (ly) Trọng lượng ( kg/m )
C100 x 50 x 20 1.5 ly 2.95 kg
C100 x 50 x 20 1.8 ly 3.51 kg
C150 x 50 x 20 1.8 ly 4.45 kg
C150 x 50 x 20 2.0 ly 4.90 kg
C200 x 65 x 20 2.0 ly 5.94 kg
C200 x 65 x 20 2.5 ly 7.36 kg

 

bảng tra xà gồ C

Ghi chú: Trọng lượng trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có thể có dung sai cho phép theo tiêu chuẩn. Vui lòng yêu cầu Barem chính thức từ nhà cung cấp để có thông số chính xác nhất.

Hướng dẫn 3 bước kiểm tra trọng lượng xà gồ thực tế tại công trường

Đây là phần quan trọng nhất, giúp bạn áp dụng kiến thức vào thực tế để bảo vệ quyền lợi của mình.

Bước 1: Yêu cầu nhà cung cấp gửi Barem sản phẩm

Trước khi quyết định mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi cho bạn file Barem sản phẩm chính thức của nhà sản xuất (ví dụ: Hòa Phát, Hoa Sen...). Một nhà cung cấp uy tín sẽ luôn sẵn sàng và minh bạch về thông tin này. Đây là cơ sở pháp lý và kỹ thuật để bạn nghiệm thu hàng hóa.

Bước 2: Đo đạc quy cách và độ dày bằng thước kẹp (panme)

Khi nhận hàng tại công trường, hãy chuẩn bị một chiếc thước kẹp điện tử (panme). Đây là công cụ đo lường chính xác giúp bạn kiểm tra nhanh độ dày thực tế của tấm thép. Hãy đo ngẫu nhiên tại nhiều vị trí khác nhau trên một vài cây xà gồ để có kết quả khách quan. Đây là bước kiểm tra trực quan và nhanh chóng nhất.

Bước 3: Cân đối chứng một cây xà gồ tiêu chuẩn (6m)

Để có bằng chứng xác thực nhất, hãy yêu cầu cân thử một cây xà gồ có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6 mét). Sau khi có tổng trọng lượng, bạn lấy con số đó chia cho 6 để ra trọng lượng trung bình trên mỗi mét. Cuối cùng, đối chiếu con số thực tế này với con số trong bảng Barem. Nếu sự chênh lệch vượt quá dung sai cho phép của nhà sản xuất (thường là +/- 5%), bạn hoàn toàn có quyền từ chối nhận hàng hoặc yêu cầu giải trình.

Mối liên hệ giữa trọng lượng, quy cách và báo giá xà gồ C

Như vậy, trọng lượng chính là cầu nối giữa các thông số kỹ thuật và giá cả của sản phẩm. Tổng chi phí cho hạng mục xà gồ của bạn sẽ được tính dựa trên công thức:
Tổng chi phí = (Trọng lượng/mét) x (Tổng số mét) x (Đơn giá/kg)

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xà gồ C sẽ giúp bạn dễ dàng phân tích, so sánh các bảng báo giá xà gồ C giá rẻ từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, đảm bảo bạn đang so sánh "táo với táo", chứ không phải một sản phẩm dày với một sản phẩm mỏng hơn.

Việc trang bị kiến thức để tự mình kiểm tra trọng lượng xà gồ C là cách tốt nhất để bạn bảo vệ khoản đầu tư của mình. Điều này không chỉ đảm bảo công trình của bạn có được vật tư đúng chất lượng, đủ khả năng chịu lực mà còn giúp bạn kiểm soát chi phí một cách hiệu quả, tránh được những rủi ro không đáng có.

Để nhận được sản phẩm xà gồ C đúng tiêu chuẩn, đủ trọng lượng với báo giá minh bạch và cạnh tranh nhất thị trường, hãy liên hệ với đội ngũ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đi kèm với sự tư vấn kỹ thuật chi tiết để bạn có được giải pháp tối ưu.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Dung sai trọng lượng cho phép của xà gồ C là bao nhiêu?

Hầu hết các nhà sản xuất lớn và uy tín tại Việt Nam đều công bố dung sai trọng lượng cho phép cho các sản phẩm thép hình, và con số này thường dao động trong khoảng +/- 5% so với Barem tiêu chuẩn đã công bố.

Trọng lượng xà gồ mạ kẽm có khác xà gồ đen không?

Có, trọng lượng của xà gồ mạ kẽm sẽ nặng hơn một chút so với xà gồ đen có cùng quy cách và độ dày phôi thép ban đầu. Nguyên nhân là do nó có thêm trọng lượng của lớp mạ kẽm trên bề mặt. Tuy nhiên, sự chênh lệch này không quá lớn và các bảng Barem của nhà sản xuất thường đã tính toán và phân chia riêng cho từng loại sản phẩm.

Làm sao để cân một cây xà gồ dài 6m tại công trường?

Bạn hoàn toàn có thể yêu cầu xe giao hàng (thường là xe tải có gắn cẩu) cân đối chứng ngay trên cân của xe. Hầu hết các xe tải chở hàng đều có giấy chứng nhận kiểm định cân. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cân điện tử công nghiệp nếu có sẵn tại công trường. Đây là một yêu cầu hoàn toàn hợp lý và các nhà cung cấp uy tín sẽ sẵn sàng thực hiện để chứng minh chất lượng sản phẩm.

Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 5/5 (2 đánh giá)

Tin tức khác