Cần làm việc với đối tác hoặc nhà cung cấp Trung Quốc về mái ngói nhưng chỉ biết dùng Google Dịch? Sự mơ hồ trong ngôn ngữ có thể dẫn đến những sai lầm đắt giá về vật liệu và kỹ thuật thi công.

Mái ngói tiếng trung là gì? Tiếng trung ngành mái ngói

Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành là chìa khóa để làm việc hiệu quả, chuyên nghiệp và tránh rủi ro. Bài viết này sẽ không chỉ trả lời câu hỏi "Mái ngói tiếng Trung là gì?" mà còn cung cấp một hệ thống từ vựng đầy đủ, được sắp xếp một cách logic cùng các mẫu câu thực tế để bạn tự tin trao đổi công việc.

"Mái ngói" tiếng Trung là gì? Từ cơ bản nhất bạn cần biết

Từ cơ bản và cốt lõi nhất bạn cần biết là 瓦 (wǎ). Đây là từ đơn, mang nghĩa là "ngói".

Tuy nhiên, trong các văn bản kỹ thuật hoặc hợp đồng, để thể hiện sự chính xác, người ta thường dùng cụm từ đầy đủ là 屋顶瓦 (wūdǐng wǎ). Cụm từ này được ghép bởi "屋顶" (wūdǐng) có nghĩa là "mái nhà" và "瓦" (wǎ) có nghĩa là "ngói". Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trao đổi nhanh, người ta thường nói tắt là "瓦" (wǎ) là đủ hiểu.

Mở rộng từ vựng theo loại vật liệu – Cách gọi tên các loại ngói phổ biến

Để chỉ định rõ loại ngói bạn cần, cách cấu tạo từ rất đơn giản: bạn chỉ cần ghép tên vật liệu vào trước từ 瓦 (wǎ).

Ngói xi măng

Ngói xi măng trong tiếng Trung là 水泥瓦 (shuǐní wǎ). Từ này được ghép bởi "水泥" (shuǐní) có nghĩa là "xi măng".

Ngói gốm

Ngói gốm trong tiếng Trung là 陶瓷瓦 (táocí wǎ). Từ này được ghép bởi "陶瓷" (táocí) có nghĩa là "gốm sứ".

Ngói tráng men (Ngói lưu ly)

Loại ngói này có tên riêng là 琉璃瓦 (liúlí wǎ), đây là một thuật ngữ phổ biến trong kiến trúc cổ và các công trình có yếu tố truyền thống.

Đi sâu vào cấu tạo: Từ vựng các bộ phận của một hệ mái ngói

Để thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc bản vẽ thi công, bạn cần biết tên của các bộ phận cấu thành nên mái nhà.

Hệ khung kèo / Vì kèo

Toàn bộ hệ thống khung xương chịu lực của mái nhà được gọi là 屋架 (wūjià). Từ này được ghép bởi "屋" (wū) có nghĩa là "nhà" và "架" (jià) có nghĩa là "cái giàn, cái kệ".

Ngói lợp chính

Phần ngói lợp chính trên bề mặt mái được gọi là 主瓦 (zhǔ wǎ), với "主" (zhǔ) có nghĩa là "chính".

Phụ kiện ngói

Các phụ kiện đi kèm được gọi chung là 配件 (pèijiàn).

  • Ngói nóc: 脊瓦 (jǐ wǎ)

  • Ngói rìa: 边瓦 (biān wǎ)

Các thuật ngữ quan trọng trong thi công và nghiệm thu

Đây là những từ vựng bạn sẽ sử dụng trong giai đoạn triển khai và giám sát dự án.

Thi công / Lắp đặt

Hai từ thông dụng nhất là 施工 (shīgōng) có nghĩa là "thi công" và 安装 (ānzhuāng) có nghĩa là "lắp đặt". Một cụm từ rất thực tế để chỉ hành động "lợp ngói" là 盖瓦 (gài wǎ), với "盖" (gài) có nghĩa là "đậy, che, lợp".

Chống thấm

Thuật ngữ chống thấm là 防水 (fángshuǐ). Từ này có cấu tạo rất dễ nhớ: "防" (fáng) là "phòng, chống" và "水" (shuǐ) là "nước".

Nghiệm thu

Công đoạn nghiệm thu công trình được gọi là 验收 (yànshōu).

Mẫu câu giao tiếp thực tế dành cho chủ thầu

Dưới đây là một vài mẫu câu bạn có thể áp dụng ngay vào việc trao đổi email hoặc nói chuyện trực tiếp.

  • Hỏi về giá: "请给我们报水泥瓦的价格。" (Qǐng gěi wǒmen bào shuǐní wǎ de jiàgé.) - Dịch: Vui lòng báo giá ngói xi măng cho chúng tôi.

  • Thảo luận kỹ thuật: "这个项目的屋架结构是什么样的?" (Zhège xiàngmù de wūjià jiégòu shì shénme yàng de?) - Dịch: Kết cấu khung kèo của dự án này như thế nào?

  • Hỏi về tiến độ: "屋顶瓦什么时候可以安装完成?" (Wūdǐng wǎ shénme shíhòu kěyǐ ānzhuāng wánchéng?) - Dịch: Khi nào có thể lắp đặt xong phần ngói lợp mái?

Tại sao cần hiểu đúng thuật ngữ khi làm việc với đối tác?

Việc sử dụng thuật ngữ chính xác không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp tránh những hiểu lầm tai hại. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đặt hàng vật tư hoặc bàn giao các yêu cầu kỹ thuật thi công.

Việc nắm vững hệ thống từ vựng tiếng Trung ngành mái ngói không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi Mái ngói tiếng Trung là gì? mà còn là một công cụ mạnh mẽ để bạn làm việc hiệu quả, chuyên nghiệp và an toàn hơn với các đối tác và nhà cung cấp. Nó giúp bạn kiểm soát được chất lượng, tiến độ và chi phí của dự án.

Hãy lưu lại danh sách từ vựng và các mẫu câu trong bài viết này để sử dụng như một tài liệu tham khảo nhanh khi cần thiết. Nếu bạn đối mặt với một dự án phức tạp đòi hỏi sự giao tiếp chuyên sâu, đừng ngần ngại tìm đến các đơn vị chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

"Mái nhà" nói chung trong tiếng Trung là gì?

Mái nhà trong tiếng Trung là 屋顶 (wūdǐng).

Sự khác biệt giữa 瓦 (wǎ) và 屋顶 (wūdǐng)?

屋顶 (wūdǐng) là toàn bộ hệ thống mái nhà, bao gồm cả kết cấu khung kèo và lớp lợp bên trên. Trong khi đó, 瓦 (wǎ) chỉ riêng vật liệu "ngói" được dùng để lợp lên mái nhà đó.

Làm thế nào để hỏi

Cách nói lịch sự và thông dụng nhất trong giao dịch thương mại là "请报价" (qǐng bàojià).

Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 5/5 (9 đánh giá)

Tin tức khác