Báo Giá Thép Mạ Nhôm Kẽm MPS-TRUSS AZ100 G550
Bạn đang tìm báo giá thép cho hệ mái hoặc kết cấu và thấy các thuật ngữ như "AZ100", "G550" nhưng không chắc chúng có ý nghĩa gì đối với chi phí và độ bền thực sự của công trình? Nhiều chủ đầu tư chỉ tập trung vào con số cuối cùng mà bỏ qua những yếu tố kỹ thuật then chốt quyết định sự an toàn và giá trị lâu dài của tài sản.
Bài viết này sẽ không chỉ cung cấp bảng giá tham khảo mới nhất cho thép MPS-TRUSS, mà quan trọng hơn, sẽ giải mã chi tiết từng thông số kỹ thuật. Chúng tôi giúp bạn hiểu rõ bạn đang đầu tư vào điều gì, tại sao nó xứng đáng và làm thế nào để đưa ra quyết định tài chính thông minh nhất cho ngôi nhà hoặc dự án của mình.

Báo giá thép mạ nhôm kẽm MPS-TRUSS AZ100 G550 (Cập nhật tham khảo)
Điều quan trọng cần nhấn mạnh: Thị trường thép và vật liệu xây dựng luôn có sự biến động. Bảng giá dưới đây được đưa ra nhằm mục đích tham khảo, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí đầu tư tại thời điểm viết bài.
Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như: khối lượng đơn hàng, địa điểm giao hàng và các biến động của thị trường nguyên liệu đầu vào. Báo giá này chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
Bảng Báo Giá Tham Khảo Thép Mạ Nhôm Kẽm MPS-TRUSS AZ100 G550
| STT | Tên Sản Phẩm (Quy cách) | Đơn vị tính | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m) |
| A | THANH MÈ / LITO (BATTEN) | ||
| 1 | Thanh mè TS40.60 (Cao 40mm, dày 0.60mm) | m | 36,500 |
| 2 | Thanh mè TS40.75 (Cao 40mm, dày 0.75mm) | m | 44,200 |
| 3 | Thanh mè TS61.75 (Cao 61mm, dày 0.75mm) | m | 58,000 |
| B | XÀ GỒ CHỮ C (PURLIN) | ||
| 4 | Xà gồ C75.75 (Cao 75mm, dày 0.75mm) | m | 59,500 |
| 5 | Xà gồ C75.100 (Cao 75mm, dày 1.00mm) | m | 78,000 |
| 6 | Xà gồ C100.75 (Cao 100mm, dày 0.75mm) | m | 76,800 |
| 7 | Xà gồ C100.100 (Cao 100mm, dày 1.00mm) | m | 99,500 |

Để có báo giá chính xác nhất cho khối lượng cụ thể và tại địa điểm công trình của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và nhanh chóng.
Tại sao có sự chênh lệch giá?
Mức giá bạn thấy ở trên không chỉ là giá của kim loại. Nó là sự tổng hợp của 3 yếu tố công nghệ quyết định đến sự an toàn và tuổi thọ của toàn bộ công trình, và hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn nhận ra giá trị thực sự đằng sau khoản đầu tư của mình.

1. Cường độ chịu lực G550
Thông số G550 là một chỉ số kỹ thuật về cường độ, cho biết thép có giới hạn chảy tối thiểu là 550 Megapascal (MPa). Nói một cách dễ hiểu, đây là mức áp lực mà thép có thể chịu được trước khi bắt đầu bị biến dạng vĩnh viễn. Con số này cao gần gấp đôi so với thép đen xây dựng thông thường, vốn chỉ có cường độ khoảng 250-350 MPa.
Giá trị thực tiễn của nó đối với bạn là rất lớn. Cường độ vượt trội cho phép các kỹ sư thiết kế những thanh xà gồ, vì kèo có tiết diện mỏng hơn, trọng lượng nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo, thậm chí là vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này trực tiếp dẫn đến một hệ kết cấu nhẹ hơn, giúp giảm đáng kể áp lực lên hệ cột và móng nhà, đồng thời giúp bạn tiết kiệm chi phí vận chuyển và đẩy nhanh tiến độ thi công.
2. Lớp mạ nhôm kẽm AZ100
Ký hiệu AZ100 đại diện cho công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm với khối lượng lớp mạ là 100 gram trên mỗi mét vuông ở cả hai bề mặt thép. Lớp mạ này hoạt động như một hệ thống phòng thủ hai lớp cực kỳ thông minh. Lớp nhôm bên ngoài tạo ra một màng chắn trơ, ngăn cản oxy và hơi ẩm tiếp xúc với lõi thép bên trong. Trong khi đó, lớp kẽm có vai trò như một lớp bảo vệ "hy sinh": khi có vết trầy xước, kẽm sẽ tự động ăn mòn trước để bảo vệ lõi thép.
Hàm ý thực tiễn của công nghệ này là bạn sở hữu một hệ kết cấu có tuổi thọ cao gấp 4 lần so với thép mạ kẽm thông thường trong cùng điều kiện môi trường. Điều này có nghĩa là bạn có thể hoàn toàn yên tâm về vấn đề rỉ sét trong hàng chục năm, loại bỏ hoàn toàn chi phí và phiền phức của việc phải sơn lại định kỳ để chống gỉ.
3. Công nghệ và thương hiệu MPS-TRUSS
Thương hiệu MPS-TRUSS không chỉ là tên của một thanh thép, mà là tên của một hệ thống giàn thép siêu nhẹ được kiểm soát chất lượng toàn diện. Thay vì mua các thanh thép riêng lẻ về công trường để cắt, hàn thủ công vốn phụ thuộc nhiều vào tay nghề thợ, bạn nhận được một giải pháp đồng bộ.
Giá trị thực tiễn là toàn bộ hệ giàn của bạn được thiết kế và tính toán chính xác bằng phần mềm chuyên dụng, sau đó được sản xuất tự động tại nhà máy. Mọi cấu kiện đều có kích thước và liên kết chính xác tuyệt đối. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn các sai sót của con người, đảm bảo hệ kết cấu hoạt động đúng như thiết kế và giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp dựng tại công trường.

MPS-TRUSS AZ100 G550 so với thép đen truyền thống
Để đưa ra quyết định tốt nhất, việc so sánh trực tiếp về chi phí và hiệu quả lâu dài là vô cùng cần thiết.
| Tiêu chí | Thép Mạ Nhôm Kẽm MPS-TRUSS | Thép Đen Truyền Thống |
| Độ bền/Chống gỉ | Rất cao, tuổi thọ trên 20 năm | Thấp, phải sơn chống gỉ định kỳ 3-5 năm/lần |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn 30-40% | Nặng, tăng tải trọng lên móng |
| Chi phí ban đầu | Cao hơn | Thấp hơn |
| Chi phí bảo trì | Gần như bằng không | Tốn kém (chi phí sơn, nhân công) |
| Thi công | Nhanh, chính xác, lắp ghép | Lâu hơn, phụ thuộc tay nghề thợ hàn |
| Tổng chi phí vòng đời | Thấp hơn | Cao hơn |

Khi nào nên đầu tư vào thép MPS-TRUSS AZ100 G550?
Việc lựa chọn giải pháp thép AZ100 G550 sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật vượt trội, đặc biệt là trong các trường hợp sau:
-
Các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì: biệt thự, nhà phố cao cấp, khu nghỉ dưỡng, nơi chi phí bảo trì sau này sẽ rất tốn kém và bất tiện.
-
Các công trình có kết cấu mái phức tạp hoặc khẩu độ lớn: nhà xưởng, trung tâm thương mại, nơi yêu cầu kết cấu nhẹ và khả năng vượt nhịp tốt.
-
Các công trình ở khu vực có môi trường ăn mòn cao: các công trình ven biển chịu hơi muối hoặc gần các khu công nghiệp có hóa chất trong không khí.
Kết Luận
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật đằng sau báo giá giúp bạn trở thành một chủ đầu tư thông thái. Thay vì chỉ nhìn vào con số ban đầu, hãy xem xét tổng chi phí sở hữu và giá trị bền vững mà thép mạ nhôm kẽm MPS-TRUSS mang lại.
-
Giá thép MPS-TRUSS AZ100 G550 phản ánh giá trị của một giải pháp kết cấu toàn diện, không chỉ là vật liệu.
-
Sự kết hợp của cường độ G550 và lớp mạ AZ100 mang lại một hệ kết cấu vừa nhẹ, vừa siêu bền.
-
Đầu tư vào MPS-TRUSS là đầu tư cho sự yên tâm dài hạn, tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn tối đa cho công trình.
Tóm lại, lựa chọn MPS-TRUSS AZ100 G550 là một quyết định đầu tư vào sự an toàn, độ bền và hiệu quả kinh tế lâu dài. Để nhận báo giá chính xác và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu cho dự án của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Không, bạn không cần phải sơn bảo vệ thêm. Bản thân lớp mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100 đã được thiết kế để chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường thông thường, và đây là một trong những ưu điểm lớn nhất của nó. Việc sơn thêm chỉ mang tính chất thẩm mỹ nếu bạn muốn thay đổi màu sắc của hệ giàn.
Có, cường độ cao G550 mang lại lợi ích rất thiết thực cho nhà dân dụng. Nó cho phép hệ kết cấu mái nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng lên móng và tường nhà. Quan trọng hơn, nó tăng cường khả năng chống chịu của công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió bão, đồng thời cho phép các kiến trúc sư thiết kế những không gian có khẩu độ lớn hơn mà không cần cột chống giữa nhà.
Với lớp mạ AZ100 và được lắp đặt, bảo quản đúng theo hướng dẫn kỹ thuật, tuổi thọ của hệ giàn thép MPS-TRUSS có thể lên đến trên 20 năm mà không cần bất kỳ công tác bảo trì lớn nào liên quan đến việc chống gỉ sét.
