Báo Giá Khung Kèo Thép Siêu Nhẹ Trọn Gói Giá Rẻ
Bạn đang tìm hiểu về giải pháp mái lợp và thấy các báo giá khung kèo thép siêu nhẹ dao động từ 300.000 đến 800.000đ/m², và không thể hiểu tại sao lại có sự chênh lệch lớn đến như vậy? Bạn lo ngại rằng thuật ngữ "siêu nhẹ" có đồng nghĩa với "yếu" hay "mỏng manh"? Làm thế nào để biết được mức "giá rẻ" bạn chọn không phải là cái bẫy của vật tư kém chất lượng, ảnh hưởng đến sự an toàn của cả công trình?
Bài viết này sẽ không chỉ đưa ra những con số tham khảo chung chung. Chúng tôi sẽ cùng bạn bóc tách chi tiết từng yếu tố kỹ thuật cấu thành nên đơn giá của một hệ khung kèo thép siêu nhẹ. Mục tiêu là cung cấp cho bạn một bộ công cụ kiến thức để có thể hiểu, phân tích và đánh giá bất kỳ báo giá nào một cách tự tin, giúp bạn đưa ra một quyết định đầu tư thông minh và an toàn cho mái nhà của mình.
Đơn giá khung kèo thép siêu nhẹ trọn gói hiện nay là bao nhiêu?
Đơn giá thi công trọn gói cho một hệ khung kèo thép siêu nhẹ trên thị trường hiện nay dao động phổ biến trong khoảng từ 350.000 – 950.000 VNĐ/m², được tính theo diện tích thực tế của mặt phẳng mái dốc.
Sự chênh lệch khổng lồ này xuất phát từ một yếu tố kỹ thuật duy nhất: hệ khung kèo phải được thiết kế để chịu được tải trọng của vật liệu lợp bên trên. Một mái tôn nhẹ hơn mái ngói gấp nhiều lần, do đó kết cấu khung kèo để đỡ chúng cũng hoàn toàn khác nhau về khối lượng vật tư và độ phức tạp thi công.
Để giúp bạn có một cái nhìn rõ ràng và chi tiết nhất, chúng tôi sẽ bóc tách chi phí cho 2 trường hợp phổ biến nhất dưới đây.

Bảng 1: Bóc Tách Chi Phí Cho Mái Lợp TÔN (Tải Trọng Nhẹ)
Đây là giải pháp kinh tế nhất, phù hợp cho các công trình nhà xưởng, nhà kho hoặc các mái nhà không yêu cầu chịu tải nặng.
| Hạng mục chi phí | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú giải thích (Tại sao có sự chênh lệch?) |
| 1. Vật tư thép siêu nhẹ | 200.000 – 300.000 | Phụ thuộc vào độ dày của thép và khoảng cách xà gồ. Mái có bước kèo lớn sẽ yêu cầu thép dày hơn. |
| 2. Vật tư phụ kiện | 30.000 – 50.000 | Bao gồm vít mạ kẽm chuyên dụng, bu lông, pát liên kết... |
| 3. Nhân công lắp dựng | 100.000 – 150.000 | Chi phí nhân công cao hơn cho các mái có độ phức tạp cao (nhiều điểm giao, mái cong). |
| 4. Thiết kế & Vận chuyển | 20.000 – 50.000 | Chi phí thiết kế kết cấu và vận chuyển vật tư đến công trình. |
| TỔNG CỘNG THAM KHẢO | 350.000 – 550.000 | Đây là khoảng giá phổ biến cho một giải pháp khung kèo thép siêu nhẹ hoàn chỉnh cho mái tôn. |
Bảng 2: Bóc Tách Chi Phí Cho Mái Lợp NGÓI (Tải Trọng Nặng)
Đây là giải pháp kết cấu vững chắc, đòi hỏi khối lượng vật tư và yêu cầu kỹ thuật cao hơn đáng kể.
| Hạng mục chi phí | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú giải thích (Tại sao có sự chênh lệch?) |
| 1. Vật tư thép siêu nhẹ | 400.000 – 600.000 | Khối lượng thép nhiều hơn đáng kể so với mái tôn. Kết cấu dày hơn, phức tạp hơn (thường gồm cả cầu phong và li tô) để chịu tải trọng nặng của ngói. |
| 2. Vật tư phụ kiện | 50.000 – 70.000 | Số lượng vít, bu lông nhiều hơn do kết cấu dày đặc hơn. |
| 3. Nhân công lắp dựng | 150.000 – 250.000 | Thi công phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật chia li tô chính xác và thời gian lắp dựng lâu hơn. |
| 4. Thiết kế & Vận chuyển | 50.000 – 80.000 | Chi phí thiết kế cho kết cấu chịu tải nặng và vận chuyển khối lượng vật tư lớn hơn. |
| TỔNG CỘNG THAM KHẢO | 650.000 – 950.000 | Đây là khoảng giá phổ biến cho một giải pháp khung kèo thép siêu nhẹ hoàn chỉnh cho mái ngói. |
Yếu tố quyết định giá #1: Kết cấu cho mái lợp ngói và mái lợp tôn
Đây là yếu tố phân loại đầu tiên và có ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí. Tải trọng của mái ngói nặng hơn mái tôn gấp nhiều lần, do đó kết cấu khung kèo để đỡ chúng cũng hoàn toàn khác nhau.
1. Báo giá khung kèo thép siêu nhẹ cho MÁI LỢP TÔN (Tải trọng nhẹ)
-
Đặc điểm kỹ thuật: Do tôn rất nhẹ (chỉ khoảng 5kg/m²), hệ kết cấu khung kèo cho mái tôn thường khá đơn giản. Khoảng cách giữa các thanh xà gồ có thể được bố trí thưa hơn (thường từ 1.0m đến 1.5m) và tiết diện các thanh thép cũng không cần quá lớn.
-
Đơn giá tham khảo: 350.000 – 550.000 VNĐ/m².
2. Báo giá khung kèo thép siêu nhẹ cho MÁI LỢP NGÓI (Tải trọng nặng)
-
Đặc điểm kỹ thuật: Mái ngói có tải trọng rất nặng (khoảng 45kg/m²), đòi hỏi một hệ kết cấu phức tạp và vững chắc hơn nhiều. Hệ kèo cho mái ngói thường bao gồm cả lớp cầu phong và li tô, với khoảng cách các thanh đỡ được bố trí dày đặc hơn. Tiết diện và độ dày của các thanh thép cũng phải lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu lực và chống võng.
-
Đơn giá tham khảo: 650.000 – 950.000 VNĐ/m².
3 yếu tố phụ điều chỉnh báo giá của bạn
Sau khi đã xác định được loại mái lợp, đơn giá cuối cùng bạn nhận được sẽ được điều chỉnh bởi ba yếu tố thực tế sau đây.
1. Mức độ phức tạp của kiến trúc mái
Một mái nhà 2 dốc đơn giản sẽ luôn có đơn giá thấp hơn một mái nhà kiểu Thái hoặc kiểu Nhật có nhiều lớp, nhiều điểm giao cắt. Nguyên nhân là vì tại mỗi điểm giao mái, người thợ phải tốn rất nhiều thời gian và công sức để đo đạc, cắt gọt vật tư, làm tăng đáng kể chi phí nhân công.

2. Loại hệ kết cấu khung kèo
Đối với mái sử dụng khung kèo thép, chi phí cũng phụ thuộc vào hệ kết cấu. Một hệ kèo 2 lớp (chỉ gồm cầu phong và li tô, thường dùng để lợp ngói trên mái đã đổ bê tông) sẽ có chi phí rẻ hơn đáng kể so với một hệ kèo 3 lớp hoàn chỉnh (bao gồm vì kèo, cầu phong và li tô, dùng cho các mái nhà xây tường thu hồi) vì tốn ít vật tư hơn.

3. Quy cách và thương hiệu vật tư
Chất lượng vật tư là một biến số quan trọng. Độ dày (dem) của các thanh thép và thương hiệu của nhà sản xuất (ví dụ như thép của Bluescope Lysaght, Zacs...) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá vật tư. Các sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng thường có giá cao hơn nhưng đổi lại là sự yên tâm về độ bền và an toàn.


Bóc tách chi tiết các hạng mục trong một báo giá "Trọn Gói" chuyên nghiệp
Một báo giá đáng tin cậy phải luôn được bóc tách một cách rõ ràng và chi tiết. Khi nhận báo giá, hãy đảm bảo nó có đầy đủ các hạng mục sau:
-
Chi phí thiết kế: Bao gồm việc lập bản vẽ kỹ thuật thi công và các tính toán kết cấu cần thiết.
-
Chi phí vật tư chính: Ghi rõ khối lượng và đơn giá của từng loại thanh thép theo từng tiết diện (ví dụ: thanh C75.75, mè TS40.48...).
-
Chi phí vật tư phụ: Bao gồm các vật tư quan trọng như vít mạ kẽm chuyên dụng, bu lông, pát liên kết...
-
Chi phí nhân công lắp dựng: Đơn giá và tổng chi phí cho toàn bộ công tác thi công, lắp dựng.
-
Chi phí vận chuyển và các chi phí khác: Chẳng hạn như chi phí cẩu vật tư (nếu cần thiết).
Mối liên hệ giữa khung kèo thép siêu nhẹ và các loại khung kèo khác
Khung kèo thép siêu nhẹ là một giải pháp kết cấu hiện đại, được tối ưu hóa về trọng lượng nhờ sử dụng vật liệu thép cường độ cao. Tuy nhiên, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình và ngân sách của chủ đầu tư, các giải pháp khác cũng có thể được xem xét. Để có cái nhìn tổng quan hơn về chi phí cho các giải pháp mái ngói nói chung, bao gồm cả hệ kèo thép hộp truyền thống, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về giá khung kèo mái ngói của chúng tôi.
Việc hiểu rõ cách cấu thành một báo giá khung kèo thép siêu nhẹ sẽ giúp bạn chuyển từ thế bị động của một người đi tìm giá trở thành một chủ đầu tư chủ động. Bạn sẽ có khả năng đối thoại, đặt câu hỏi đúng và kiểm soát chất lượng cũng như ngân sách cho hạng mục quan trọng này. Một quyết định đúng đắn dựa trên kiến thức luôn là một quyết định thông minh.
Để nhận được một báo giá chi tiết, minh bạch, được bóc tách rõ ràng từng hạng mục và được tư vấn giải pháp kỹ thuật tối ưu nhất cho công trình của mình, hãy liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng khảo sát và đưa ra phương án phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách của bạn.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Một báo giá rẻ bất thường thường đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn. Để có được mức giá đó, nhà thầu có thể phải cắt bớt vật tư (ví dụ sử dụng thép có độ dày mỏng hơn tiêu chuẩn), sử dụng vít thường thay vì vít mạ kẽm chuyên dụng để giảm chi phí, hoặc sử dụng đội thợ thiếu kinh nghiệm. Chi phí để sửa chữa một mái nhà bị lỗi kỹ thuật sau này sẽ tốn kém hơn rất nhiều so với khoản tiết kiệm ban đầu.
Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng. Khung kèo thép siêu nhẹ, được làm từ thép cường độ cao mạ hợp kim nhôm kẽm, có ưu điểm là trọng lượng nhẹ hơn, thi công hoàn toàn bằng vít chuyên dụng nên không phá hủy lớp mạ, và có khả năng chống gỉ sét tổng thể tốt hơn. Trong khi đó, kèo thép hộp truyền thống nặng hơn, thường thi công bằng phương pháp hàn (dễ gây gỉ sét tại các mối hàn), nhưng lại có thể chịu được các tải trọng rất lớn và quen thuộc với nhiều đội thợ.
Một báo giá chuyên nghiệp và chính xác luôn phải được tính theo diện tích của mặt phẳng mái dốc. Đây mới là diện tích thực tế cần sử dụng vật tư và thi công. Việc báo giá theo m² mặt sàn xây dựng chỉ là một cách ước tính rất sơ bộ, thiếu chính xác và thường không được các đơn vị uy tín sử dụng.
