Khoảng Cách Cầu Phong Mái Ngói Và Li Tô
Chia sai khoảng cách cầu phong, li tô chỉ vài centimet cũng có thể khiến mái nhà bạn bị võng, ngói không khớp và thấm dột nghiêm trọng. Bài viết này sẽ phân biệt rõ ràng và hướng dẫn chi tiết cách xác định khoảng cách cầu phong mái ngói và khoảng cách li tô lợp ngói theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp bạn tránh được những sai lầm kết cấu đắt giá.
Phân biệt Cầu phong và Li tô (mè)
Trước khi đi vào các con số, điều quan trọng nhất là phải hiểu đúng và phân biệt rõ ràng hai bộ phận cấu thành nên bộ khung xương của mái ngói. Nhầm lẫn giữa chúng là nguyên nhân của nhiều sai sót trong thi công.
Cầu phong là gì?
Cầu phong là các thanh chịu lực chính, được lắp đặt chạy dọc theo chiều dốc của mái (từ đỉnh nóc xuống diềm mái). Nhiệm vụ của nó là làm sườn chính, chịu và truyền toàn bộ tải trọng của hệ ngói và li tô xuống hệ thống tường, cột bên dưới.
Li tô (mè) là gì?
Li tô (hay còn gọi là mè) là các thanh ngang nhỏ hơn, được lắp đặt vuông góc với hệ cầu phong. Nhiệm vụ chính của li tô là làm điểm tựa để gác, móc hoặc bắt vít các viên ngói vào.
Nói một cách đơn giản: Cầu phong là xương sườn chính, còn li tô là các xương ngang nhỏ hơn để gắn lớp da (ngói) vào.
Khoảng cách cầu phong mái ngói bao nhiêu là hợp lý?
Đây là câu hỏi quan trọng đầu tiên, và câu trả lời mang tính kỹ thuật chứ không phải cảm tính.
Tại sao không có một con số "tiêu chuẩn" duy nhất?
Không có một con số cố định nào cho khoảng cách cầu phong vì nó là một bài toán kết cấu. Khoảng cách giữa các thanh cầu phong phụ thuộc trực tiếp vào khả năng chịu lực (độ võng cho phép) của thanh li tô sẽ được gác lên nó. Nếu bạn sử dụng thanh li tô có tiết diện nhỏ, yếu, thì các thanh cầu phong phải được đặt gần nhau hơn để tăng điểm gác đỡ. Ngược lại, nếu thanh li tô khỏe hơn, khoảng cách cầu phong có thể được nới rộng ra.
Khoảng cách tham khảo phổ biến trong thực tế
Tuy không cố định, nhưng dựa trên các loại vật liệu phổ biến, chúng ta có những khoảng cách tham khảo sau đây:
-
Đối với hệ giàn thép siêu nhẹ: Các nhà sản xuất đã tính toán tối ưu và đồng bộ. Do đó, khoảng cách cầu phong thường được khuyến nghị là từ 1.1m đến 1.2m.
-
Đối với hệ thép hộp tự gia công: Do tiết diện thép hộp thường không tối ưu bằng thép C của hệ siêu nhẹ, khoảng cách này thường được giữ ở mức nhỏ hơn để đảm bảo an toàn, từ 0.9m đến 1.1m.
Khoảng cách li tô lợp ngói
Trái ngược hoàn toàn với khoảng cách cầu phong có thể thay đổi, khoảng cách li tô là một thông số kỹ thuật cố định và bắt buộc phải tuân thủ tuyệt đối.
Tại sao phải tuân thủ tuyệt đối?
Mỗi loại ngói được sản xuất với một kích thước và các mấu gài (ngàm) chính xác. Khoảng cách li tô được nhà sản xuất tính toán để khi lợp, hàng ngói trên sẽ gối lên hàng ngói dưới một khoảng vừa đủ, tạo ra một bề mặt kín khít hoàn toàn. Việc chia sai khoảng cách này, dù chỉ 1cm, sẽ làm các viên ngói không khớp vào ngàm, gây ra hiện tượng bị kênh, hở, dẫn đến nước mưa có thể dễ dàng len lỏi vào và gây thấm dột.
Bảng tra cứu khoảng cách li tô cho các loại ngói phổ biến
Dưới đây là khoảng cách tham khảo cho một số loại ngói thông dụng.
-
Ngói sóng (ví dụ SCG, Đồng Tâm): Khoảng 320mm - 340mm.
-
Ngói đất nung (loại 22 viên/m²): Khoảng 265mm - 275mm.
-
Ngói phẳng (ngói bê tông phẳng): Thường yêu cầu khoảng cách lớn hơn, khoảng 340mm - 360mm.
Lưu ý quan trọng nhất: Luôn luôn kiểm tra và tuân thủ theo thông số kỹ thuật chính xác được in trên bao bì hoặc tài liệu đi kèm với lô ngói bạn mua tại công trường.
Hướng dẫn cách chia li tô thực tế tại công trường
Để đảm bảo các hàng ngói được chia đều và đẹp, người thợ sẽ thực hiện theo trình tự sau:
-
Bước 1: Lắp đặt thanh li tô đầu tiên ở vị trí thấp nhất của mái (hàng hiên).
-
Bước 2: Lắp đặt thanh li tô trên cùng, sát với đỉnh nóc mái.
-
Bước 3: Đo khoảng cách còn lại giữa hai thanh này. Sau đó, họ sẽ chia đều khoảng cách này theo đúng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất ngói để xác định vị trí của các thanh li tô ở giữa.
Cách làm này đảm bảo rằng tất cả các hàng ngói ở giữa mái đều có khoảng cách bằng nhau, thẳng tắp và không có hàng nào bị quá ngắn hay quá dài.
Sai lầm cần tránh và vai trò của đơn vị thi công chuyên nghiệp
Những sai lầm phổ biến nhất bao gồm nhầm lẫn giữa hai khái niệm khoảng cách, chia li tô "theo kinh nghiệm" mà không xem thông số kỹ thuật của loại ngói đang dùng, hoặc lắp đặt các thanh cầu phong không thẳng hàng.
Việc tính toán và thi công chính xác khoảng cách cầu phong và li tô là một công việc đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao. Để có một bộ khung mái vững chắc, phẳng đẹp và an toàn, lựa chọn một dịch vụ thi công mái ngói chuyên nghiệp là yếu tố quyết định. Họ có đủ kinh nghiệm, công cụ và sự am hiểu về tiêu chuẩn kỹ thuật để thực hiện công việc một cách chuẩn xác ngay từ đầu.
Việc hiểu và áp dụng đúng hai khái niệm khoảng cách cầu phong mái ngói và khoảng cách li tô là nền tảng của một mái nhà bền vững và không thấm dột. Nếu cầu phong là bộ xương sườn chính thì li tô chính là các điểm tựa nâng đỡ trực tiếp, cả hai đều phải được thi công với sự chính xác tuyệt đối.
Đây là những chi tiết kỹ thuật không cho phép sự thỏa hiệp hay "làm ẩu". Việc đầu tư vào một đơn vị thi công có chuyên môn để đảm bảo bộ khung xương cho mái ấm của bạn được thực hiện một cách chính xác và an toàn nhất là một quyết định đầu tư thông minh, giúp bạn tránh được những chi phí sửa chữa tốn kém trong tương lai.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Rất khó và tốn kém. Nếu phát hiện ra sau khi đã lợp ngói, cách duy nhất để sửa chữa là phải dỡ bỏ toàn bộ phần ngói đã lợp, sau đó tháo các thanh li tô ra và đóng lại từ đầu. Đây là lý do tại sao công đoạn này phải được thực hiện cực kỳ cẩn thận.
Hoàn toàn không giống. Mái lợp tôn có các yêu cầu về khoảng cách xà gồ (tương đương li tô) khác hẳn, thường lớn hơn nhiều so với mái ngói vì tấm tôn nhẹ hơn và có khả năng vượt nhịp tốt hơn. Bạn không thể áp dụng tiêu chuẩn của loại vật liệu này cho loại vật liệu khác.
Trong hệ kết cấu mái 3 lớp, xà gồ là các thanh ngang chính, gác lên tường hoặc vì kèo để chịu lực. Cầu phong là các thanh dốc nhỏ hơn, gác lên xà gồ. Li tô là các thanh ngang nhỏ nhất, gác lên cầu phong để lợp ngói. Trong hệ 2 lớp, cầu phong đóng vai trò như thanh chịu lực chính.
Dịch vụ khác
- Máng Xối Âm Mái Ngói (Seno Âm)
- Máng Thu Nước Mái Ngói - Hướng Dẫn Lựa Chọn Và Lắp Đặt
- Cách Tính Diện Tích Mái Ngói Chính Xác Theo Từng Kiểu Mái
- Độ Dốc Mái Ngói: Tiêu Chuẩn, Cách Tính & Yêu Cầu Kỹ Thuật
- Hướng Dẫn Lợp Mái Ngói Đúng Kỹ Thuật 5 Bước
- Cách Tính Chi Phí Mái Ngói Chi Tiết Từng Hạng Mục
- Báo Giá Lợp Mái Ngói Trọn Gói Chi Tiết - Cập Nhật 2025