Bạn đang chuẩn bị lợp mái ngói và nhận được nhiều báo giá khác nhau, không biết con số nào là hợp lý và đã bao gồm những gì? Bài viết này sẽ bóc tách chi tiết cách tính giá lợp mái ngói trọn gói, phân tích rõ 3 yếu tố chính cấu thành nên đơn giá và các yếu tố ảnh hưởng, giúp bạn lập dự toán chính xác và trở thành một chủ đầu tư thông thái.

Báo giá lợp mái ngói trọn gói

Bảng đơn giá thi công mái ngói trọn gói tham khảo trên thị trường

Để giúp bạn có một cái nhìn chi tiết và thực tế nhất, dưới đây là bảng phân tích đơn giá trọn gói được chia theo từng loại hình kết cấu và gói vật tư phổ biến.

Loại Hình Thi Công / Gói Vật Tư

Vật Tư Ngói & Phụ Kiện (VNĐ/m²)

Vật Tư Khung Kèo & Nhân Công Thi Công (VNĐ/m²)

TỔNG CỘNG TRỌN GÓI (VNĐ/m²)

A. MÁI NGÓI HỆ KHUNG KÈO THÉP

1. Gói Phổ Thông (Ngói xi măng SCG, Đồng Tâm...)

150.000 – 220.000

350.000 – 600.000

500.000 – 820.000

2. Gói Chất Lượng (Ngói đất nung Viglacera, Đồng Nai...)

220.000 – 350.000

350.000 – 650.000

570.000 – 1.000.000

3. Gói Cao Cấp (Ngói Fuji, Nakamura hoặc tương đương)

350.000 – 450.000

400.000 – 700.000

750.000 – 1.150.000

B. MÁI NGÓI TRÊN SÀN BÊ TÔNG (Sử dụng hệ Cầu phong/Li tô + Nhân công)

1. Gói Phổ Thông (Ngói xi măng SCG, Đồng Tâm...)

150.000 – 220.000

250.000 – 400.000

400.000 – 620.000

2. Gói Chất Lượng (Ngói đất nung Viglacera, Đồng Nai...)

220.000 – 350.000

250.000 – 450.000

470.000 – 800.000

Lưu ý cực kỳ quan trọng:

  • Đơn giá trên chỉ mang tính tham khảo cho mái có kiến trúc đơn giản (2 mái), độ dốc tiêu chuẩn.

  • Đối với các loại mái phức tạp như mái Nhật, mái biệt thự có nhiều điểm giao, chi phí "Vật Tư Khung Kèo & Nhân Công" sẽ cao hơn do hao hụt vật tư và yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp hơn.

  • Báo giá chính xác và cuối cùng bắt buộc phải dựa trên khảo sát thực tế tại công trình.

Diễn giải bảng báo giá: Tại sao lại có sự chênh lệch lớn như vậy?

Sự chênh lệch giá giữa các gói đến từ chất lượng và đặc tính của vật liệu. "Gói Phổ Thông" tập trung vào hiệu quả chi phí với các loại ngói xi măng màu phổ biến. "Gói Chất Lượng" là lựa chọn truyền thống, bền bỉ với ngói đất nung. "Gói Cao Cấp" hướng đến các sản phẩm hiện đại có ưu điểm nhẹ, độ bền màu cao và thẩm mỹ vượt trội. Chi phí thi công trên mái bê tông thấp hơn vì đã lược bỏ phần chi phí cho hệ khung kèo chịu lực chính.

3 Yếu tố chính cấu thành nên đơn giá lợp mái ngói trọn gói

Để hiểu tại sao có các khoảng giá trên, điều quan trọng là phải biết rằng một báo giá "trọn gói" được cấu thành từ ba hạng mục chi phí chính sau đây. Một nhà thầu chuyên nghiệp sẽ luôn bóc tách rõ ràng các hạng mục này.

3 yếu tố chính cấu thành báo giá lợp ngói

Chi phí kết cấu khung kèo chịu lực (Chiếm 40-50%)

Đây là hạng mục chiếm tỷ trọng lớn nhất và cũng là phần quan trọng nhất, quyết định toàn bộ sự an toàn và khả năng chịu lực của mái nhà. Nó chính là bộ xương của công trình. Chi phí cho phần này phụ thuộc trực tiếp vào các yếu tố kỹ thuật như thiết kế hệ kèo (hệ 2 lớp hay hệ 3 lớp), loại vật liệu thép (thép hộp mạ kẽm, thép siêu nhẹ...), và độ dày của các thanh kèo. Đây là hạng mục tuyệt đối không nên tiết kiệm chi phí.

Chi phí vật tư ngói và phụ kiện đồng bộ (Chiếm 30-40%)

Phần chi phí này bao gồm tiền mua ngói lợp chính và tất cả các phụ kiện đi kèm. Mức giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn của bạn về loại ngói (ngói đất nung truyền thống hay ngói xi măng màu hiện đại) và thương hiệu ngói (ví dụ như SCG, Đồng Tâm, Fuji...). Ngoài ra, một phần chi phí không nhỏ trong hạng mục này là các phụ kiện bắt buộc như ngói nóc, ngói rìa, ngói cuối mái, và vít bắn chuyên dụng để đảm bảo mái nhà được liên kết chắc chắn và kín khít hoàn toàn.

Giá nhân công lợp mái ngói (Chiếm 15-20%)

Giá nhân công lợp mái ngói không chỉ đơn thuần là công lợp từng viên ngói lên mái. Nó bao gồm một chuỗi các công việc đòi hỏi tay nghề cao: công lắp dựng hệ khung kèo theo đúng bản vẽ kỹ thuật, công vận chuyển vật tư lên mái một cách an toàn, công lợp ngói thẳng hàng, đúng quy cách và cuối cùng là công xử lý các chi tiết kỹ thuật phức tạp ở các vị trí giao mái, nóc, viền. Đơn giá nhân công trên thị trường hiện nay dao động từ 40.000 đến 80.000 VNĐ/m².

4 Yếu tố thực tế ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá cuối cùng

Ngoài ba thành phần cốt lõi trên, đơn giá cuối cùng bạn nhận được sẽ bị điều chỉnh bởi các yếu tố thực tế của chính công trình. Đây là lý do tại sao không có một đơn giá cố định nào là đúng cho mọi ngôi nhà.

4 Yếu tố thực tế ảnh hưởng đến báo giá cuối cùng

Loại hình kết cấu mái (Thép hay Bê tông)

Sự lựa chọn giữa việc lợp ngói trên hệ kèo thép và lợp ngói trên mái đã đổ bê tông sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về chi phí. Mái lợp trên hệ kèo thép thường có tổng chi phí ban đầu thấp hơn, trọng lượng nhẹ hơn và thi công nhanh hơn. Trong khi đó, mái bê tông dán ngói tuy kiên cố nhưng có chi phí xây dựng phần thô rất cao và đòi hỏi kết cấu móng vững chắc.

Độ phức tạp của kiến trúc mái

Đây là yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá trên mỗi mét vuông nhiều nhất. Một mái nhà có kiến trúc đơn giản dạng 2 mái thẳng sẽ có đơn giá thấp hơn đáng kể so với một mái phức tạp như mái Nhật (4 mái), mái có nhiều điểm giao nhau, có các ô cửa sổ mái hay các chi tiết vòm cong. Mái càng phức tạp, vật tư càng hao hụt và thời gian thi công càng lâu.

Loại ngói và thương hiệu lựa chọn

Thị trường có rất nhiều loại ngói với các mức giá khác nhau. Ngói xi măng màu của các thương hiệu phổ thông sẽ có giá khác so với ngói đất nung cao cấp hoặc các dòng ngói nhập khẩu. Sự lựa chọn này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến phần chi phí vật tư trong tổng báo giá.

Điều kiện và địa điểm thi công

Một công trình ở vị trí thuận lợi, mặt bằng thi công rộng rãi, xe cộ dễ dàng ra vào sẽ có chi phí nhân công và vận chuyển thấp hơn. Ngược lại, một công trình nằm trong hẻm nhỏ, nhà cao tầng đòi hỏi phải vận chuyển vật tư lên cao một cách thủ công sẽ làm tăng chi phí trong báo giá cuối cùng.

Làm sao để nhận được báo giá chính xác và tránh rủi ro?

Để bảo vệ khoản đầu tư của mình, bạn cần có một quy trình làm việc rõ ràng với nhà thầu. Hãy yêu cầu một bảng báo giá chi tiết, bóc tách rõ ràng các hạng mục vật tư, quy cách vật liệu (ví dụ: thép hãng nào, dày bao nhiêu), và đơn giá nhân công. Hãy cảnh giác với các báo giá "rẻ bất thường" vì có thể vật liệu không đảm bảo hoặc sẽ có chi phí phát sinh sau này. Luôn yêu cầu nhà thầu đến khảo sát thực tế công trình trước khi đưa ra báo giá cuối cùng.

Để đảm bảo an toàn, chất lượng và một báo giá minh bạch, cách tốt nhất là làm việc với một dịch vụ thi công mái ngói chuyên nghiệp. Họ có đủ kinh nghiệm để tư vấn giải pháp kết cấu phù hợp với kiến trúc và ngân sách của bạn, đồng thời có khả năng tính toán chi phí một cách chính xác và hợp lý nhất.

Việc nắm rõ cách cấu thành đơn giá thi công mái ngói sẽ giúp bạn chủ động về ngân sách và đưa ra những lựa chọn sáng suốt. Đừng chỉ nhìn vào con số tổng cuối cùng, hãy xem xét chi tiết từng hạng mục để đảm bảo bạn nhận được một mái nhà an toàn, bền đẹp và xứng đáng với chi phí đã bỏ ra.

Để nhận được báo giá chi tiết, chính xác và minh bạch nhất cho công trình của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và khảo sát miễn phí.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển chưa?

Thông thường, trong một báo giá trọn gói chuyên nghiệp, chi phí vận chuyển vật tư đến chân công trình đã được tính toán và bao gồm. Tuy nhiên, bạn nên xác nhận lại điều này một cách rõ ràng với nhà thầu trước khi ký hợp đồng.

Thời gian thi công mái ngói trọn gói mất bao lâu?

Thời gian thi công trọn gói một mái ngói phụ thuộc vào diện tích và độ phức tạp, nhưng thường dao động từ 7 đến 15 ngày cho một công trình nhà ở dân dụng có diện tích mái khoảng 100-200m².

Giá nhân công lợp mái ngói được tính theo m² hay theo ngày công?

Giá nhân công lợp mái ngói thường được các nhà thầu chuyên nghiệp báo giá theo mét vuông (m²). Cách tính này giúp chủ đầu tư dễ dàng dự toán tổng chi phí và kiểm soát ngân sách hơn so với việc tính theo ngày công, vốn có thể thay đổi.

Gửi đánh giá của bạn
Điểm đánh giá: 4.8/5 (18 đánh giá)

Dịch vụ khác